Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Anuar19
  • Paulo Pezzolano45+4'
  • Ivan Sanchez (Thay: Anuar)61
  • Marcos de Sousa (Thay: Mamadou Sylla)62
  • David Torres72
  • Mario Martin (Thay: Kike Perez)76
  • Mario Martin78
  • Raul Moro (Kiến tạo: Ivan Sanchez)79
  • Eray Coemert (Thay: Stanko Juric)89
  • Victor Meseguer (Thay: Raul Moro)89
  • Eray Coemert90
  • Mikel Jauregizar26
  • Benat Prados39
  • Benat Prados39
  • Benat Prados43
  • Inigo Ruiz De Galarreta (Thay: Mikel Jauregizar)46
  • Mikel Vesga (Thay: Benat Prados)46
  • Alvaro Djalo (Thay: Unai Gomez)46
  • Gorka Guruzeta (Thay: Alex Berenguer)64
  • Mikel Vesga66
  • Javier Marton (Thay: Nico Serrano)80
  • Javier Marton90
  • Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta)90+4'

Thống kê trận đấu Valladolid vs Athletic Club

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Athletic Club
Athletic Club
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
17 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valladolid vs Athletic Club

Tất cả (348)
90+8'

Athletic Club chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.

90+7'

Athletic Club có lối tấn công nguy hiểm.

90+6'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 35%, Athletic Club: 65%.

90+5'

Với bàn thắng đó, Athletic Club đã gỡ hòa. Bắt đầu trận đấu!

90+5'

Inigo Ruiz de Galarreta là người kiến tạo cho bàn thắng này.

90+5' G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!

G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!

90+5'

Inigo Ruiz de Galarreta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+5'

Đường chuyền của Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Inigo Ruiz de Galarreta là người kiến tạo cho bàn thắng này.

90+4' G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!

G O O O A A A L - Gorka Guruzeta tung cú vô lê đưa bóng vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!

90+4'

Inigo Ruiz de Galarreta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+4'

Đường chuyền của Inigo Ruiz de Galarreta từ Athletic Club đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi David Torres của Real Valladolid phạm lỗi với Alvaro Djalo

90+4'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Athletic Club đang kiểm soát bóng.

90+4'

Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.

Đội hình xuất phát Valladolid vs Athletic Club

Valladolid (4-4-2): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Abdulay Juma Bah (35), Javi Sanchez (5), David Torres (3), Raul Moro (11), Stanko Juric (20), Anuar (23), Lucas Rosa (22), Kike Pérez (8), Mamadou Sylla (7)

Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Adama Boiro (32), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Nicolás Serrano (22), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Álex Berenguer (7)

Valladolid
Valladolid
4-4-2
13
Karl Hein
2
Luis Perez
35
Abdulay Juma Bah
5
Javi Sanchez
3
David Torres
11
Raul Moro
20
Stanko Juric
23
Anuar
22
Lucas Rosa
8
Kike Pérez
7
Mamadou Sylla
7
Álex Berenguer
10
Nico Williams
20
Unai Gómez
22
Nicolás Serrano
24
Beñat Prados
23
Mikel Jauregizar
32
Adama Boiro
4
Aitor Paredes
5
Yeray Álvarez
18
Óscar de Marcos
13
Julen Agirrezabala
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
Thay người
61’
Anuar
Ivan Sanchez
46’
Unai Gomez
Álvaro Djaló
62’
Mamadou Sylla
Marcos Andre
46’
Mikel Jauregizar
Iñigo Ruiz de Galarreta
89’
Stanko Juric
Eray Comert
46’
Benat Prados
Mikel Vesga
89’
Raul Moro
Victor Meseguer
64’
Alex Berenguer
Gorka Guruzeta
80’
Nico Serrano
Javier Marton
Cầu thủ dự bị
Cenk Özkacar
Álvaro Djaló
Selim Amallah
Iñigo Ruiz de Galarreta
Mario Martin
Yuri Berchiche
Eray Comert
Álex Padilla
André Ferreira
Unai Núñez
Raul Chasco
Iñigo Lekue
Victor Meseguer
Mikel Vesga
Ivan Sanchez
Ander Herrera
Darwin Machís
Gorka Guruzeta
Marcos Andre
Javier Marton
Juanmi Latasa
Andoni Gorosabel
Amath Ndiaye
Dani Vivian
Tình hình lực lượng

César de la Hoz

Đau lưng

Unai Simón

Không xác định

Robert Kenedy

Không xác định

Oihan Sancet

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Paulo Pezzolano

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
23/12 - 2018
05/05 - 2019
20/10 - 2019
08/03 - 2020
09/11 - 2020
29/04 - 2021
09/11 - 2022
Giao hữu
06/12 - 2022
La Liga
18/03 - 2023
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2024
La Liga
26/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
La Liga
05/10 - 2024
28/09 - 2024
25/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
La Liga
04/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
La Liga
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
La Liga
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona1311022833T T T T B
2Real MadridReal Madrid128311427H T T B T
3AtleticoAtletico137511226H T B T T
4VillarrealVillarreal12732424T B H T T
5OsasunaOsasuna13634-321H B T T B
6Athletic ClubAthletic Club13553620B T H H H
7Real BetisReal Betis13553220B T T H H
8SociedadSociedad13535118H T B T T
9MallorcaMallorca13535018B T H B B
10GironaGirona13535-118T B B T T
11Celta VigoCelta Vigo13526-217T B B T H
12VallecanoVallecano12444016H T B T B
13SevillaSevilla13436-615T B T B B
14LeganesLeganes13355-314H B T B T
15AlavesAlaves13418-813B B B T B
16Las PalmasLas Palmas13337-612B T T B T
17GetafeGetafe13175-310H H H B B
18EspanyolEspanyol12318-1110B T B B B
19ValladolidValladolid13238-159B T B B H
20ValenciaValencia11146-97H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X