- Augustin Rodriguez (Kiến tạo: Marcelo Ortiz)32
- Julian Millan (Kiến tạo: Marcelo Ortiz)40
- Facundo Aguero (Thay: David Ramirez)67
- Daniel Moreno (Thay: Hugo Rodallega)73
- Jhojan Torres (Thay: Yilmar Velasquez)73
- (Pen) Francisco Chaverra78
- Elvis Perlaza (Thay: Daniel Torres)85
- Frank Castaneda (Thay: Augustin Rodriguez)85
- Diego Andres Mendoza Benitez (Thay: Rafael Perez)4
- Marco Perez (Thay: Carlos Bacca)46
- Luis Gonzalez (Thay: Jose Enamorado)63
- Brayan Castrillon (Thay: Diego Andres Mendoza Benitez)72
- Leider Berrio (Thay: Deiber Caicedo)72
- Gabriel Fuentes86
- Homer Martinez86
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Atletico Junior
số liệu thống kê
Santa Fe
Atletico Junior
40 Kiểm soát bóng 60
6 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Atletico Junior
Thay người | |||
67’ | David Ramirez Facundo Aguero | 4’ | Brayan Castrillon Diego Andres Mendoza Benitez |
73’ | Hugo Rodallega Daniel Moreno | 46’ | Carlos Bacca Marco Perez |
73’ | Yilmar Velasquez Jhojan Torres | 63’ | Jose Enamorado Luis Gonzalez |
85’ | Daniel Torres Elvis Perlaza | 72’ | Diego Andres Mendoza Benitez Brayan Castrillon |
85’ | Augustin Rodriguez Frank Castaneda | 72’ | Deiber Caicedo Leider Berrio |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Espitia | Jeferson Martinez | ||
Facundo Aguero | Marco Perez | ||
Elvis Perlaza | Diego Andres Mendoza Benitez | ||
Daniel Moreno | Brayan Castrillon | ||
Frank Castaneda | Edwin Herrera | ||
Jhojan Torres | Luis Gonzalez | ||
Willian Ovalle | Leider Berrio |
Nhận định Santa Fe vs Atletico Junior
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại