- Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva (Thay: Ryan Kurnia)63
- Marc Anthony Klok (Thay: Dedi Kusnandar)63
- Tyronne (Thay: Adam Alis)63
- Tyronne (Thay: Adam Alis)65
- Mailson Lima (Thay: Dimas Drajad)79
- Rachmat Irianto (Thay: Beckham Putra Nugraha)79
- Rachmat Irianto (Thay: Beckham Putra Nugraha)81
- Sittha Booniha34
- Asnawi Mangkualam45+2'
- Worachit Kanitsribampen (Thay: Tanaboon Kesarat)46
- Chamrasamee Peeradol (Thay: Sittha Booniha)46
- Chalermsak Aukkee (Thay: Irfan Fandi)61
- Inacio Willen Mota (Thay: Lonsana Doumbouya)67
- Pathomphol Charoenrattanapirom (Thay: Teerasak Poeiphimai)67
- Willen90
Thống kê trận đấu Persib Bandung vs Port FC
số liệu thống kê
Persib Bandung
Port FC
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Persib Bandung vs Port FC
Thay người | |||
63’ | Dedi Kusnandar Marc Anthony Klok | 46’ | Sittha Booniha Chamrasamee Peeradol |
63’ | Ryan Kurnia Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva | 46’ | Tanaboon Kesarat Worachit Kanitsribampen |
63’ | Adam Alis Tyronne | 61’ | Irfan Fandi Chalermsak Aukkee |
79’ | Beckham Putra Nugraha Rachmat Irianto | 67’ | Teerasak Poeiphimai Pathomphol Charoenrattanapirom |
79’ | Dimas Drajad Mailson Lima | 67’ | Lonsana Doumbouya Inacio Willen Mota |
Cầu thủ dự bị | |||
Kakang Rudianto | Chamrasamee Peeradol | ||
Teja Paku Alam | Pakorn Parmpak | ||
Achmad Jufriyanto | Chalermsak Aukkee | ||
Ferdiansyah Cecep Surya | Chanukan Karin | ||
Marc Anthony Klok | Pathomphol Charoenrattanapirom | ||
Victor Igbonefo | Sumethee Khokpho | ||
Rachmat Irianto | Worachit Kanitsribampen | ||
Rezaldi Hehanusa | Jaturapat Sattham | ||
Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva | Felipe Da Silva Amorim | ||
Robi Darwis | Inacio Willen Mota | ||
Tyronne | Chanin Sae-Eae | ||
Mailson Lima | Chaiyawat Buran |
Nhận định Persib Bandung vs Port FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Persib Bandung
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
Thành tích gần đây Port FC
AFC Champions League Two
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | Al-Wakra | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
3 | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | Ravshan Kulob | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Taawoun | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | AL Khalidiyah | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
4 | Altyn Asyr | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Wehdat | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T H T T |
2 | Sharjah Cultural Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
3 | Sepahan | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | B T B T |
4 | FC Istiklol | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Hussein SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
2 | Shabab Al-Ahli Dubai FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
4 | Kuwait SC | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | H B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sanfrecce Hiroshima | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | T T B B |
3 | Eastern Sports Club | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B B T B |
4 | Kaya FC | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Port FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Lion City Sailors FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
3 | Persib Bandung | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T |
4 | Zhejiang Professional | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T H T T |
2 | Nam Định | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
3 | Tampines Rovers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
4 | Lee Man FC | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeonbuk FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
2 | Selangor | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T T B |
3 | Muang Thong United | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | H B H T |
4 | Cebu FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại