- Walker Zimmerman (Kiến tạo: Daniel Lovitz)3
- Fabrice Picault22
- Fabrice Picault (Kiến tạo: Jacob Shaffelburg)37
- Teal Bunbury (Thay: Alex Muyl)46
- Jan Gregus (Thay: Brian Anunga)62
- Luke Haakenson (Thay: Fabrice Picault)63
- Teal Bunbury66
- Jacob Shaffelburg66
- Luke Haakenson (Kiến tạo: Jacob Shaffelburg)70
- Luke Haakenson78
- Lukas MacNaughton78
- Taylor Washington78
- Taylor Washington (Thay: Daniel Lovitz)78
- Lukas MacNaughton (Thay: Josh Bauer)79
- Teal Bunbury86
- Marcel Ruiz (Kiến tạo: Maximiliano Araujo)27
- Brian Garcia (Thay: Adrian Mora)41
- Marcel Ruiz (Kiến tạo: Robert Morales)44
- (Pen) Tiago Volpi45+8'
- Pedro Raul (Thay: Edgar Lopez)46
- Robert Morales61
- Brian Garcia66
- Jesus Venegas (Thay: Robert Morales)79
- Mauricio Isais (Thay: Jean Meneses)79
- Jesus Angulo (Thay: Marcel Ruiz)79
- Maximiliano Araujo90+2'
Thống kê trận đấu Nashville vs Toluca
số liệu thống kê
Nashville
Toluca
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nashville vs Toluca
Nashville (4-1-2-1-2): Elliot Panicco (30), Shaquell Moore (18), Josh Bauer (22), Walker Zimmerman (25), Daniel Lovitz (2), Anibal Godoy (20), Alex Muyl (19), Brian Anunga (27), Hany Mukhtar (10), Fafa Picault (7), Jacob Shaffelburg (14)
Toluca (3-5-2): Tiago Volpi (1), Andres Mosquera (26), Valber Huerta (4), Adrian Mora (27), Juan Dominguez (7), Marcel Ruiz (14), Claudio Baeza (23), Jean Meneses (16), Maximiliano Araujo (11), Robert Morales (31), Edgar Lopez (19)
Nashville
4-1-2-1-2
30
Elliot Panicco
18
Shaquell Moore
22
Josh Bauer
25
Walker Zimmerman
2
Daniel Lovitz
20
Anibal Godoy
19
Alex Muyl
27
Brian Anunga
10
Hany Mukhtar
7
Fafa Picault
14
Jacob Shaffelburg
19
Edgar Lopez
31
Robert Morales
11
Maximiliano Araujo
16
Jean Meneses
23
Claudio Baeza
14 2
Marcel Ruiz
7
Juan Dominguez
27
Adrian Mora
4
Valber Huerta
26
Andres Mosquera
1
Tiago Volpi
Toluca
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Alex Muyl Teal Bunbury | 41’ | Adrian Mora Brian Garcia |
62’ | Brian Anunga Jan Gregus | 46’ | Edgar Lopez Pedro Raul |
63’ | Fabrice Picault Luke Haakenson | 79’ | Robert Morales Jesus Venegas |
78’ | Daniel Lovitz Taylor Washington | 79’ | Marcel Ruiz Ricardo Angulo |
79’ | Josh Bauer Lukas MacNaughton | 79’ | Jean Meneses Mauricio Isais |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Martino | Luis Garcia | ||
Joe Willis | Ronaldo Dimas | ||
Dax McCarty | Pedro Raul | ||
Taylor Washington | Carlos Orrantia | ||
Jan Gregus | Isaias Violante | ||
Teal Bunbury | Brian Garcia | ||
Lukas MacNaughton | Jesus Venegas | ||
Laurence Wyke | Abraham Villegas | ||
Sean Davis | Jesus Pinuelas | ||
Luke Haakenson | Ricardo Angulo | ||
Ethan Zubak | Mauricio Isais | ||
Fernando Navarro |
Nhận định Nashville vs Toluca
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nashville
MLS Nhà Nghề Mỹ
Concacaf League Cup
Thành tích gần đây Toluca
VĐQG Mexico
Bảng xếp hạng Concacaf League Cup
Miền Tây Nhóm 4 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Sporting Kansas City | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Chicago Fire | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Cincinnati | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | New York City FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 2 | H B |
3 | Queretaro FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
Miền Đông Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | T H |
2 | CF Montreal | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
3 | Atletico de San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
Miền Đông Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tigres | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | Puebla | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Philadelphia Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | Cruz Azul | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | H H |
3 | Charlotte | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
Miền Đông Nhóm 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | New England Revolution | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H |
2 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | Nashville SC | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
Miền Đông Nhóm 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toronto FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Pachuca | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
3 | New York Red Bulls | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
Miền Đông Nhóm 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | DC United | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | H T |
2 | Club Santos Laguna | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 2 | B H |
3 | Atlanta United | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
Miền Tây Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Austin FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Pumas | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
3 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
Miền Tây Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | LA Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H |
2 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
3 | CD Guadalajara | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
Miền Tây Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | T H |
2 | St. Louis City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | FC Dallas | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 2 | B H |
3 | Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
Miền Tây Nhóm 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Necaxa | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
2 | Seattle Sounders FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Minnesota United | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
Miền Tây Nhóm 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Vancouver Whitecaps | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | Los Angeles FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | Tijuana | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 8 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Houston Dynamo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
2 | Atlas | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại