- Bill (Thay: Gilberto)31
- Nene (Thay: Mandaca)46
- Alan Ruschel (Thay: Rodrigo Sam)46
- Diego Goncalves (Thay: Edson Carioca)65
- Alan Ruschel68
- Lucas Barbosa (Kiến tạo: Ronaldo)70
- Bill (Kiến tạo: Ronaldo)79
- Gabriel81
- Joao Lucas82
- Ewerton (Thay: Lucas Barbosa)85
- Cauly Oliveira Souza (Kiến tạo: Luciano Rodriguez)2
- Kanu54
- Everaldo (Thay: Cauly Oliveira Souza)63
- Tiago (Thay: Ademir Santos)64
- Rafael Ratao (Thay: Luciano Rodriguez)75
- Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre)75
- Carlos De Pena (Thay: Everton Ribeiro)85
Thống kê trận đấu Juventude vs Bahia
số liệu thống kê
Juventude
Bahia
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Bahia
Juventude (4-2-3-1): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Rodrigo Sam (34), Danilo Boza (4), Lucas Freitas (43), Jadson (16), Ronaldo (96), Lucas Henrique Barbosa (21), Mandaca (44), Edson Carioca (17)
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Santiago Arias (13), David Duarte (33), Kanu (4), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Thaciano (16), Ademir Santos (7), Luciano Rodriguez (17), Cauly (8)
Juventude
4-2-3-1
1
Gabriel
2
Joao Lucas
34
Rodrigo Sam
4
Danilo Boza
43
Lucas Freitas
16
Jadson
96
Ronaldo
21
Lucas Henrique Barbosa
44
Mandaca
17
Edson Carioca
8
Cauly
17
Luciano Rodriguez
7
Ademir Santos
16
Thaciano
19
Caio Alexandre
10
Everton Ribeiro
46
Luciano
4
Kanu
33
David Duarte
13
Santiago Arias
22
Marcos Felipe
Bahia
4-3-3
Thay người | |||
31’ | Gilberto Bill | 63’ | Cauly Oliveira Souza Everaldo |
46’ | Mandaca Nene | 64’ | Ademir Santos Tiago |
46’ | Rodrigo Sam Alan Ruschel | 75’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo |
65’ | Edson Carioca Diego Goncalves | 75’ | Luciano Rodriguez Rafael Ratao |
85’ | Lucas Barbosa Ewerthon | 85’ | Everton Ribeiro Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Bill | Danilo Fernandes | ||
Mateus Claus | Gilberto | ||
Ze Marcos | Cicinho | ||
Luis Oyama | Victor Cuesta | ||
Erick Farias | Vitor Hugo | ||
Nene | Nicolas Acevedo | ||
Marcelinho | Yago | ||
Diego Goncalves | Carlos De Pena | ||
Ewerthon | Tiago | ||
Jean | Ruan Pablo | ||
Alan Ruschel | Rafael Ratao | ||
Dudu Vieira | Everaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại