- Ronaldo Ismael Pajaro Beltran4
- (og) Brayan Ceballos9
- Jesus David Arrieta Farak (Thay: Roger Murillo)58
- Nicolas Santiago Rodriguez Calderon (Thay: Ivan Anderson)58
- Juan Castillo (Thay: Cesar Augusto Hinestroza Lozano)69
- Yeiner Stiwar Londono Renteria (Thay: Sebastian Navarro)77
- Nicolas Santiago Rodriguez Calderon (Kiến tạo: Yeiner Stiwar Londono Renteria)82
- Edwin Herrera5
- Roberto Hinojosa (Thay: Brayan Castrillon)46
- Fabian Cantillo (Thay: Homer Martinez)46
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Luis Gonzalez)74
- Leider Berrio (Thay: Vladimir Hernandez)74
- Omar Albornoz (Thay: Yeferson Mosquera Moreno)81
Thống kê trận đấu Fortaleza FC vs Atletico Junior
số liệu thống kê
Fortaleza FC
Atletico Junior
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 27
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortaleza FC vs Atletico Junior
Thay người | |||
58’ | Ivan Anderson Nicolas Santiago Rodriguez Calderon | 46’ | Homer Martinez Fabian Cantillo |
58’ | Roger Murillo Jesus David Arrieta Farak | 46’ | Brayan Castrillon Roberto Hinojosa |
69’ | Cesar Augusto Hinestroza Lozano Juan Castillo | 74’ | Vladimir Hernandez Leider Berrio |
77’ | Sebastian Navarro Yeiner Stiwar Londono Renteria | 74’ | Luis Gonzalez Steven Andres Rodriguez Ossa |
81’ | Yeferson Mosquera Moreno Omar Albornoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Javier García Bonnet | Fabian Cantillo | ||
Juan Jose Guevara Possu | Leider Berrio | ||
Juan Castillo | Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | ||
Kevin Adrian Balanta Carabali | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Nicolas Santiago Rodriguez Calderon | Omar Albornoz | ||
Yeiner Stiwar Londono Renteria | Roberto Hinojosa | ||
Jesus David Arrieta Farak | Jaime Acosta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại