- (VAR check)29
- Jhonny Jordan (Thay: Faber Gil)46
- Darwin Quintero48
- Juan David Rios50
- Jhonny Jordan (Kiến tạo: Ewil Hernando Murillo Renteria)52
- Yesus Cabrera (Thay: Andres Ibarguen)67
- Ewil Hernando Murillo Renteria71
- Santiago Andres Aguilar Murillo77
- Carlos Garces (Thay: Alejo Piedrahita)80
- Darwin Quintero82
- Jose Moya (Thay: Darwin Quintero)88
- Salvador Ichazo90+3'
- Deiber Caicedo (Kiến tạo: Luis Gonzalez)13
- Brayan Ceballos26
- Edwin Herrera30
- Didier Moreno (Kiến tạo: Luis Gonzalez)35
- Jose Enamorado51
- Johan Bocanegra (Thay: Luis Gonzalez)60
- Carlos Bacca (Thay: Jose Enamorado)84
- Walmer Pacheco (Thay: Edwin Herrera)84
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Deiber Caicedo)84
- Walmer Pacheco85
- Jhon Jaider Velez Carey (Thay: Homer Martinez)88
- Steven Andres Rodriguez Ossa90+1'
- Marco Perez90+3'
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Kiến tạo: Johan Bocanegra)90+12'
- Jeferson Martinez91+12'
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Atletico Junior
số liệu thống kê
Deportivo Pereira
Atletico Junior
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Atletico Junior
Thay người | |||
46’ | Faber Gil Jhonny Jordan | 60’ | Luis Gonzalez Johan Bocanegra |
67’ | Andres Ibarguen Yesus Cabrera | 84’ | Jose Enamorado Carlos Bacca |
80’ | Alejo Piedrahita Carlos Garces | 84’ | Deiber Caicedo Steven Andres Rodriguez Ossa |
88’ | Darwin Quintero Jose Moya | 84’ | Edwin Herrera Walmer Pacheco |
88’ | Homer Martinez Jhon Jaider Velez Carey |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Gomez | Jhon Jaider Velez Carey | ||
Jhonny Jordan | Carlos Bacca | ||
Javier Andres Mena | Jermein Pena | ||
Carlos Garces | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Jose Moya | Johan Bocanegra | ||
Yesus Cabrera | Walmer Pacheco | ||
Franklin Mosquera | Jeferson Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại