- Kevin Londono27
- Jose Cuenu34
- Israel Alba41
- Cristian Arrieta (Thay: Jose Cuenu)46
- Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Gustavo Torres)57
- Nicolas Gil Uribe64
- (Pen) Daniel Moreno70
- Jose Bernal (Thay: Daniel Moreno)81
- Mauricio Castano Grisales (Thay: Diego Chavez)90
- Edwin Herrera29
- Victor Cantillo (Thay: Roberto Hinojosa)60
- Brayan Castrillon (Thay: Yani Quintero)76
- Jhon Jaider Velez Carey (Thay: Leider Berrio)77
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Marco Perez)82
- Carlos Eduardo Cantillo Villalobos (Thay: Yimmi Chara)82
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Atletico Junior
số liệu thống kê
Deportivo Pasto
Atletico Junior
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 4
23 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Atletico Junior
Thay người | |||
46’ | Jose Cuenu Cristian Arrieta | 60’ | Roberto Hinojosa Victor Cantillo |
57’ | Gustavo Torres Ray Andres Vanegas Zuniga | 76’ | Yani Quintero Brayan Castrillon |
81’ | Daniel Moreno Jose Bernal | 77’ | Leider Berrio Jhon Jaider Velez Carey |
90’ | Diego Chavez Mauricio Castano Grisales | 82’ | Yimmi Chara Carlos Eduardo Cantillo Villalobos |
82’ | Marco Perez Steven Andres Rodriguez Ossa |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Lopez | Jeferson Martinez | ||
Mauricio Castano Grisales | Jhon Jaider Velez Carey | ||
Gustavo Charrupi | Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | ||
Jose Bernal | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Cristian Arrieta | Victor Cantillo | ||
Ray Andres Vanegas Zuniga | Nicolas Mauricio Zalazar | ||
Luther Rueda | Brayan Castrillon |
Nhận định Deportivo Pasto vs Atletico Junior
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại