- (Pen) Carlos Bacca14
- Luis Gonzalez (Kiến tạo: Carlos Eduardo Cantillo Villalobos)27
- Yani Quintero (Thay: Carlos Eduardo Cantillo Villalobos)46
- Jose Enamorado (Thay: Luis Gonzalez)65
- Rafael Perez66
- Marco Perez (Thay: Carlos Bacca)76
- Joel Canchimbo (Thay: Roberto Hinojosa)76
- Jhon Jaider Velez Carey (Thay: Yairo Moreno)86
- Santiago Cordoba (Kiến tạo: Ivan Anderson)18
- Juan Castillo43
- Cesar Augusto Hinestroza Lozano (Thay: Juan Castillo)46
- Hayen Palacios49
- Kevin Ademola Aladesanmi Sanchez (Thay: Hayen Palacios)71
- Yesid Diaz (Thay: Alejandro Moralez)71
- Ivan Anderson79
- Kevin Padilla (Thay: Nicolas Santiago Rodriguez Calderon)81
- Kevin Padilla90+1'
Thống kê trận đấu Atletico Junior vs Fortaleza FC
số liệu thống kê
Atletico Junior
Fortaleza FC
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Junior vs Fortaleza FC
Thay người | |||
46’ | Carlos Eduardo Cantillo Villalobos Yani Quintero | 46’ | Juan Castillo César Hinestroza |
65’ | Luis Gonzalez Jose Enamorado | 71’ | Alejandro Moralez Yesid Diaz |
76’ | Roberto Hinojosa Joel Canchimbo | 71’ | Hayen Palacios Kevin Ademola Aladesanmi Sanchez |
76’ | Carlos Bacca Marco Perez | 81’ | Nicolas Santiago Rodriguez Calderon Kevin Padilla |
86’ | Yairo Moreno Jhon Jaider Velez Carey |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Canchimbo | Yesid Diaz | ||
Jose Enamorado | Kevin Ademola Aladesanmi Sanchez | ||
Jeferson Martinez | Jordan Javier García Bonnet | ||
Marco Perez | César Hinestroza | ||
Yani Quintero | Juan Pablo Diaz Sanchez | ||
Jhon Jaider Velez Carey | Kevin Padilla | ||
Nicolas Mauricio Zalazar | Andres David Ariza Escalante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại