- Carlos Bacca (Kiến tạo: Gabriel Fuentes)35
- Didier Moreno42
- Didier Moreno (Kiến tạo: Roberto Hinojosa)51
- Gabriel Fuentes61
- Andres Colorado (Thay: Yimmi Chara)69
- Brayan Castrillon (Thay: Roberto Hinojosa)79
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Carlos Bacca)79
- Carlos Eduardo Cantillo Villalobos (Thay: Victor Cantillo)86
- Wilmar Alexander Cruz Moreno (Thay: Michael Nike Gomez Vega)30
- Frank Sebastian Lozano Rengifo (Kiến tạo: Sebastian Tamara Manrrique)43
- Henry Junior Plazas Mendoza45+5'
- Cristian Gaitan46
- Jonathan Herrera (Thay: Cristian Baquero)46
- Jonathan Herrera58
- John Sanchez (Thay: Cristian Gaitan)65
- Kevin Salazar (Thay: Sebastian Tamara Manrrique)65
- Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Jose Tomino)83
- Kevin Salazar90
Thống kê trận đấu Atletico Junior vs Chico FC
số liệu thống kê
Atletico Junior
Chico FC
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 15
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Junior vs Chico FC
Thay người | |||
69’ | Yimmi Chara Andres Colorado | 30’ | Michael Nike Gomez Vega Wilmar Cruz |
79’ | Carlos Bacca Steven Andres Rodriguez Ossa | 46’ | Cristian Baquero Jonathan Herrera |
79’ | Roberto Hinojosa Brayan Castrillon | 65’ | Cristian Gaitan John Sanchez |
86’ | Victor Cantillo Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | 65’ | Sebastian Tamara Manrrique Kevin Salazar |
83’ | Jose Tomino Geimer Romir Balanta Echeverry |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaime Acosta | Eder Orjuela | ||
Howell Harley Mena Posada | John Sanchez | ||
Jhon Jaider Velez Carey | Wilmar Cruz | ||
Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | Jacobo Pimentel Betancourt | ||
Steven Andres Rodriguez Ossa | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Andres Colorado | Jonathan Herrera | ||
Brayan Castrillon | Kevin Salazar |
Nhận định Atletico Junior vs Chico FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại