Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 23 | 12 | 5 | 6 | 12 | 41 | T H T T B |
2 | Atletico Ottawa | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | T H T H H |
3 | York United FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 4 | 36 | B H B T H |
4 | Cavalry FC | 23 | 8 | 11 | 4 | 5 | 35 | T T H B H |
5 | Pacific FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -3 | 27 | B B T T H |
6 | Vancouver FC | 23 | 7 | 5 | 11 | -12 | 26 | B T B B B |
7 | HFX Wanderers FC | 23 | 6 | 6 | 11 | -6 | 24 | H T B T H |
8 | Valour FC | 23 | 6 | 5 | 12 | -10 | 23 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại