- Koya Okuda (Thay: Ryuhei Oishi)46
- Takayoshi Ishihara (Thay: Yuki Kajiura)46
- Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)46
- Masamichi Hayashi (Thay: Taiki Kato)72
- Shintaro Shimada (Thay: Masaya Kojima)80
- Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Junya Kato)90
- Jakub Swierczok (Kiến tạo: Masato Kojima)35
- (og) Norimichi Yamamoto37
- Shuto Okaniwa (Thay: Takahiro Iida)61
- Jin Izumisawa (Thay: Atsushi Kurokawa)62
- Keisuke Muroi (Thay: Seiya Nakano)62
- Shuto Okaniwa (Thay: Takahiro Iida)62
- Kiichi Yajima (Thay: Jakub Swierczok)72
- Rion Ichihara79
- Hiroki Kurimoto (Thay: Masato Kojima)83
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Omiya Ardija
số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Omiya Ardija
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Norimichi Yamamoto (38), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Kazuya Onohara (18), Taiki Kato (20), Ryuhei Oishi (13), Kyohei Sugiura (11)
Omiya Ardija (3-4-2-1): Takashi Kasahara (1), Rion Ichihara (43), Ryo Shinzato (17), Yutaro Hakamata (25), Takahiro Iida (41), Rikiya Motegi (22), Fumiya Takayanagi (32), Masato Kojima (7), Seiya Nakano (9), Atsushi Kurokawa (11), Jakub Swierczok (10)
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
38
Norimichi Yamamoto
2
Yuto Nagamine
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
18
Kazuya Onohara
20
Taiki Kato
13
Ryuhei Oishi
11
Kyohei Sugiura
10
Jakub Swierczok
11
Atsushi Kurokawa
9
Seiya Nakano
7
Masato Kojima
32
Fumiya Takayanagi
22
Rikiya Motegi
41
Takahiro Iida
25
Yutaro Hakamata
17
Ryo Shinzato
43
Rion Ichihara
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Kyohei Sugiura Yohei Toyoda | 62’ | Takahiro Iida Shuto Okaniwa |
46’ | Yuki Kajiura Takayoshi Ishihara | 62’ | Atsushi Kurokawa Jin Izumisawa |
46’ | Ryuhei Oishi Koya Okuda | 62’ | Seiya Nakano Keisuke Muroi |
72’ | Taiki Kato Masamichi Hayashi | 72’ | Jakub Swierczok Kiichi Yajima |
80’ | Masaya Kojima Shintaro Shimada | 83’ | Masato Kojima Hiroki Kurimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Toyoda | Yuta Minami | ||
Kojiro Nakano | Rio Omori | ||
Ryota Inoue | Shuto Okaniwa | ||
Shintaro Shimada | Hiroki Kurimoto | ||
Takayoshi Ishihara | Jin Izumisawa | ||
Masamichi Hayashi | Keisuke Muroi | ||
Koya Okuda | Kiichi Yajima |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Omiya Ardija
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 30 | 82 | H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 33 | 76 | T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 35 | 75 | T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 19 | 66 | T T T T T |
5 | Fagiano Okayama FC | 38 | 17 | 14 | 7 | 19 | 65 | B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 6 | 64 | B T T B T |
7 | JEF United Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 19 | 61 | T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | -2 | 55 | T T T T H |
9 | Iwaki FC | 38 | 15 | 9 | 14 | 12 | 54 | H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 1 | 54 | T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | -1 | 53 | B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | -9 | 46 | B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | -19 | 46 | H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | -3 | 45 | T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | -12 | 44 | H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | -14 | 43 | B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | -28 | 40 | H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 34 | H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | -24 | 30 | B T B B H |
20 | Thespakusatsu Gunma | 38 | 3 | 9 | 26 | -38 | 18 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại