![]() Hiroya Matsumoto (Kiến tạo: Kyohei Sugiura) 5 | |
![]() Mu Kanazaki (Kiến tạo: Yuto Misao) 26 | |
![]() Ryuhei Oishi (Kiến tạo: Masamichi Hayashi) 38 | |
![]() Eduardo Neto 43 | |
![]() Keita Takahata (Thay: Asahi Masuyama) 46 | |
![]() Yuto Misao 48 | |
![]() Matheus Pereira 49 | |
![]() (Pen) Kyohei Sugiura 51 | |
![]() Tsukasa Umesaki (Thay: Naoki Nomura) 57 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Eduardo Neto) 57 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Kyohei Sugiura) 67 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi) 67 | |
![]() Hiroto Goya (Thay: Samuel) 67 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Hiroya Matsumoto) 70 | |
![]() Matheus Pereira (Kiến tạo: Tsukasa Umesaki) 72 | |
![]() Masaki Yumiba (Kiến tạo: Kenta Inoue) 77 | |
![]() Kengo Kuroki (Thay: Ryuhei Oishi) 81 | |
![]() Kohei Isa (Thay: Mu Kanazaki) 81 | |
![]() Keita Fujimura 89 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Oita Trinita
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Motoaki Miura (36), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Hiroya Matsumoto (6), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)
Oita Trinita (3-1-4-2): Shun Yoshida (44), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kento Haneda (49), Kenta Inoue (17), Naoki Nomura (10), Eduardo Neto (21), Asahi Masuyama (39), Samuel (22), Mu Kanazaki (40)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
36
Motoaki Miura
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
6
Hiroya Matsumoto
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
40
Mu Kanazaki
22
Samuel
39
Asahi Masuyama
21
Eduardo Neto
10
Naoki Nomura
17
Kenta Inoue
49
Kento Haneda
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
14
Yukitoshi Ito
44
Shun Yoshida

Oita Trinita
3-1-4-2
Thay người | |||
67’ | Kyohei Sugiura Shion Niwa | 46’ | Asahi Masuyama Keita Takahata |
67’ | Masamichi Hayashi Yohei Toyoda | 57’ | Eduardo Neto Masaki Yumiba |
70’ | Hiroya Matsumoto Shogo Rikiyasu | 57’ | Naoki Nomura Tsukasa Umesaki |
81’ | Ryuhei Oishi Kengo Kuroki | 67’ | Samuel Hiroto Goya |
81’ | Mu Kanazaki Kohei Isa |
Cầu thủ dự bị | |||
Itsuki Ueda | Shun Takagi | ||
Kengo Kuroki | Yuta Koide | ||
Shunya Mori | Masaki Yumiba | ||
Shogo Rikiyasu | Keita Takahata | ||
Naoki Suto | Tsukasa Umesaki | ||
Shion Niwa | Kohei Isa | ||
Yohei Toyoda | Hiroto Goya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại