![]() Kohei Kato 9 | |
![]() Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Hiroya Matsumoto) 17 | |
![]() Ryunosuke Noda (Kiến tạo: Yuki Omoto) 20 | |
![]() Naoki Suto (Thay: Keita Fujimura) 38 | |
![]() Makito Uehara 40 | |
![]() Yuki Omoto 43 | |
![]() Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura) 59 | |
![]() Sho Hiramatsu 59 | |
![]() Sho Hiramatsu (Thay: Ryuhei Oishi) 59 | |
![]() Kelvin 67 | |
![]() Takuya Hitomi 70 | |
![]() Takuya Hitomi (Thay: Kelvin) 70 | |
![]() Sadam Sulley (Thay: Ryunosuke Noda) 75 | |
![]() Keita Tanaka (Thay: Kazuto Takezawa) 75 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi) 75 | |
![]() Takayuki Takayasu (Thay: Shunya Mori) 75 | |
![]() Yong-Jik Ri 90 | |
![]() Danny Carvajal 90+4' |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

FC Ryukyu
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Shunya Mori (16), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)
FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Ryunosuke Noda (18), Kelvin (34)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
16
Shunya Mori
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
34
Kelvin
18
Ryunosuke Noda
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
37
Kohei Kato
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
27
So Nakagawa
9
Yong-Jik Ri
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal

FC Ryukyu
4-4-2
Thay người | |||
38’ | Keita Fujimura Naoki Suto | 70’ | Kelvin Takuya Hitomi |
59’ | Kyohei Sugiura Yohei Toyoda | 75’ | Ryunosuke Noda Sadam Sulley |
59’ | Ryuhei Oishi Sho Hiramatsu | 75’ | Kazuto Takezawa Keita Tanaka |
75’ | Shunya Mori Takayuki Takayasu | ||
75’ | Masamichi Hayashi Shion Niwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohei Toyoda | Sadam Sulley | ||
Naoki Suto | Takuya Hitomi | ||
Sho Hiramatsu | Yuki Kusano | ||
Takayuki Takayasu | Keita Tanaka | ||
Kengo Kuroki | Takashi Kanai | ||
Motoaki Miura | Ryohei Okazaki | ||
Shion Niwa | Junto Taguchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại