- Lasse Vigen Christensen18
- Mamadou Sangare24
- Zinho Gano (Kiến tạo: Novatus Disma)39
- (Pen) Zinho Gano45+3'
- Lennert Hallaert (Thay: Mamadou Sangare)57
- Oleksandr Drambaev (Thay: Novatus Disma)57
- Stan Braem (Thay: Lasse Vigen Christensen)60
- Nnamdi Chinonso Offor (Thay: Jelle Vossen)79
- Stan Braem (Kiến tạo: Lukas Willen)83
- Alieu Fadera (Kiến tạo: Zinho Gano)84
- Alieu Fadera (Kiến tạo: Zinho Gano)88
- Konan N'Dri (Kiến tạo: Stef Peeters)9
- Regan Charles-Cook20
- Isaac Christie-Davies (Thay: Yentil van Genechten)29
- Isaac Nuhu32
- Isaac Nuhu (Kiến tạo: Konan N'Dri)41
- Boris Lambert (Kiến tạo: Stef Peeters)56
- Sambou Soumano (Thay: Konan N'Dri)67
- James Jeggo (Thay: Regan Charles-Cook)67
- Nathan Bitumazala84
- Djeidi Gassama (Thay: Rune Paeshuyse)90
- Sambou Soumano90+4'
Thống kê trận đấu Zulte Waregem vs Eupen
số liệu thống kê
Zulte Waregem
Eupen
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zulte Waregem vs Eupen
Zulte Waregem (4-2-3-1): Louis Bostyn (25), Alessandro Ciranni (14), Moudou Tambedou (18), Lukas Willen (31), Novatus Dismas (26), Lasse Christensen (8), Nicolas Rommens (20), Mamadou Sangare (10), Jelle Vossen (9), Alieu Fadera (7), Zinho Gano (93)
Eupen (4-2-3-1): Lennart Moser (1), Yentl Van Genechten (2), Boris Lambert (35), Rune Paeshuyse (28), Jason Davidson (3), Stef Peeters (8), Gary Magnee (15), Isaac Nuhu (7), Nathan Bitumazala (17), Regan Charles-Cook (10), Konan N’Dri (11)
Zulte Waregem
4-2-3-1
25
Louis Bostyn
14
Alessandro Ciranni
18
Moudou Tambedou
31
Lukas Willen
26
Novatus Dismas
8
Lasse Christensen
20
Nicolas Rommens
10
Mamadou Sangare
9
Jelle Vossen
7 2
Alieu Fadera
93 2
Zinho Gano
11
Konan N’Dri
10
Regan Charles-Cook
17
Nathan Bitumazala
7
Isaac Nuhu
15
Gary Magnee
8
Stef Peeters
3
Jason Davidson
28
Rune Paeshuyse
35
Boris Lambert
2
Yentl Van Genechten
1
Lennart Moser
Eupen
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Mamadou Sangare Lennert Hallaert | 29’ | Yentil van Genechten Isaac Christie-Davies |
57’ | Novatus Disma Oleksandr Drambaev | 67’ | Regan Charles-Cook James Jeggo |
60’ | Lasse Vigen Christensen Stan Braem | 67’ | Konan N'Dri Sambou Soumano |
79’ | Jelle Vossen Chinonso Offor | 90’ | Rune Paeshuyse Djeidi Gassama |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennert Hallaert | Tom Roufosse | ||
Sammy Bossut | James Jeggo | ||
Borja Lopez | Jan Kral | ||
Oleksandr Drambaev | Sambou Soumano | ||
Badou | Isaac Christie-Davies | ||
Pape Diop | Djeidi Gassama | ||
Stan Braem | Teddy Alloh | ||
Chinonso Offor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại