- Eduardo Guerrero23
- Jordan23
- Arseniy Batahov23
- Arseniy Batahov25
- Eduardo Guerrero25
- Kyrylo Dryshliuk (Thay: Igor Gorbach)52
- Bogdan Butko55
- Jordan57
- Igor Kiryckhancev (Kiến tạo: Eduardo Guerrero)73
- Vladyslav Bugay (Thay: Igor Kiryckhancev)87
- Alioune Ndour (Thay: Denys Antyukh)89
- Danylo Sikan (Kiến tạo: Irakli Azarovi)30
- Valeriy Bondar60
- Lassina Traore (Thay: Irakli Azarovi)76
- Eguinaldo (Thay: Maryan Shved)84
- Newerton (Thay: Kevin)84
- Marlon Gomes (Thay: Dmytro Kryskiv)84
- Artem Bondarenko (Kiến tạo: Lassina Traore)87
- Giorgi Gocholeishvili (Thay: Yukhym Konoplia)89
- Newerton (Kiến tạo: Lassina Traore)90+1'
Thống kê trận đấu Zorya vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Zorya
Shakhtar Donetsk
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zorya vs Shakhtar Donetsk
Zorya (4-1-4-1): Oleksandr Saputin (1), Bohdan Butko (2), Jordan (55), Arsenii Batagov (44), Roman Vantukh (47), Jakov Basic (21), Igor Kyryukhantsev (70), Oleksandr Yatsyk (5), Denys Antiukh (7), Igor Gorbach (17), Eduardo Guerrero (39)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Maryan Shved (9), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)
Zorya
4-1-4-1
1
Oleksandr Saputin
2
Bohdan Butko
55
Jordan
44
Arsenii Batagov
47
Roman Vantukh
21
Jakov Basic
70
Igor Kyryukhantsev
5
Oleksandr Yatsyk
7
Denys Antiukh
17
Igor Gorbach
39
Eduardo Guerrero
14
Danylo Sikan
37
Kevin
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
9
Maryan Shved
8
Dmytro Kryskiv
16
Irakli Azarov
22
Mykola Matvienko
5
Valerii Bondar
26
Yukhym Konoplya
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người | |||
52’ | Igor Gorbach Kyrylo Dryshliuk | 76’ | Irakli Azarovi Lassina Franck Traore |
87’ | Igor Kiryckhancev Vladyslav Bugay | 84’ | Maryan Shved Eguinaldo |
89’ | Denys Antyukh Alioune Ndour | 84’ | Dmytro Kryskiv Marlon Gomez Claudino |
84’ | Kevin Newertton Martins da Silva | ||
89’ | Yukhym Konoplia Giorgi Gocholeishvili |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Lassina Franck Traore | ||
Mykyta Turbaievskyi | Artur Rudko | ||
Vladyslav Bugay | Taras Stepanenko | ||
Kodjo Aziangbe | Eguinaldo | ||
Alioune Ndour | Giorgi Gocholeishvili | ||
Oleksiy Khakhlov | Kevin Kelsy | ||
Petar Micin | Pedrinho | ||
Kyrylo Dryshliuk | Novatus Miroshi | ||
Artem Slesar | Yehor Nazaryna | ||
Leovigildo | Marlon Gomez Claudino | ||
Dmytro Myshnov | Newertton Martins da Silva | ||
Vikentii Voloshyn | Yaroslav Rakitskiy |
Nhận định Zorya vs Shakhtar Donetsk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Zorya
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 20 | 32 | T T H T T |
2 | FC Olexandriya | 12 | 10 | 2 | 0 | 14 | 32 | H T T T T |
3 | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 26 | T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 22 | T H H B B |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T T H H |
6 | Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | B T B T B |
7 | Karpaty | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | H T T T B |
8 | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T H H H T |
9 | Rukh Lviv | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 15 | H B H H B |
10 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | -4 | 15 | B B T B B |
11 | FC Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | -2 | 13 | H B H T H |
12 | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T |
13 | Chornomorets Odesa | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H H B B |
14 | Livyi Bereg | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | H H B B H |
15 | FC Obolon Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | -20 | 9 | B B B H T |
16 | Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | -14 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại