![]() Krystian Tabara 5 | |
![]() Pawel Moskwik 22 | |
![]() Michal Zyro 53 | |
![]() Alan Uryga 70 | |
![]() (Pen) Angel Rodado 78 |
Thống kê trận đấu Znicz Pruszkow vs Wisla Krakow
số liệu thống kê

Znicz Pruszkow

Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Znicz Pruszkow
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 19 | 8 | 3 | 36 | 65 | T T H T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T T B T H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 16 | 54 | T T T H B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 17 | 53 | B T H T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | T T T T H |
6 | 30 | 15 | 7 | 8 | 10 | 52 | T T T H H | |
7 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 14 | 49 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 11 | 48 | T T T T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 4 | 43 | B B B T T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 1 | 42 | B T B B T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 2 | 38 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -6 | 35 | B B H B B |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -28 | 27 | B B B T H |
14 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -24 | 26 | T B H B H |
15 | 30 | 5 | 10 | 15 | -24 | 25 | B B H B T | |
16 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -31 | 21 | B B B B B |
17 | ![]() | 30 | 4 | 8 | 18 | -21 | 20 | H B T B H |
18 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -26 | 20 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại