![]() Abubakar Ghali 29 | |
![]() Adam Gazi 41 | |
![]() Matus Conka 55 | |
![]() Dominik Holly 70 | |
![]() Peter Cogley 74 | |
![]() Samuel Lavrincik (Kiến tạo: Jakub Kadak) 90 |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs Trencin
số liệu thống kê

Zlate Moravce

Trencin
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 22
27 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs Trencin
Zlate Moravce (4-2-3-1): Matus Kira (22), Martin Gambos (29), Martin Toth (4), Jozef Menich (31), Matus Conka (90), Peter Cogley (17), Martin Bednar (66), Karol Mondek (16), Tomas Dubek (26), Alexandros Kiziridis (89), Kubilay Yilmaz (11)
Trencin (4-1-4-1): Michal Kukucka (99), Reuben Yem (35), Kelvin Pires (19), Juha Pirinen (66), Samuel Kozlovsky (4), Samuel Lavrincik (18), Jakub Kadak (16), Dominik Holly (23), Adam Gazi (77), Eduvie Ikoba (9), Abubakar Ghali (7)

Zlate Moravce
4-2-3-1
22
Matus Kira
29
Martin Gambos
4
Martin Toth
31
Jozef Menich
90
Matus Conka
17
Peter Cogley
66
Martin Bednar
16
Karol Mondek
26
Tomas Dubek
89
Alexandros Kiziridis
11
Kubilay Yilmaz
7
Abubakar Ghali
9
Eduvie Ikoba
77
Adam Gazi
23
Dominik Holly
16
Jakub Kadak
18
Samuel Lavrincik
4
Samuel Kozlovsky
66
Juha Pirinen
19
Kelvin Pires
35
Reuben Yem
99
Michal Kukucka

Trencin
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Martin Gambos Anton Sloboda | 68’ | Abubakar Ghali Philip Azango |
64’ | Kubilay Yilmaz Marek Svec | 74’ | Dominik Holly Abdul Zubairu |
78’ | Tomas Dubek Peter Kolesar | 86’ | Eduvie Ikoba Erik Jendrisek |
87’ | Karol Mondek Martin Chren | 86’ | Adam Gazi Matus Kmet |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Richter | Rahim Ibrahim | ||
Aaron Belmenen | Philip Azango | ||
Anton Sloboda | Abdul Zubairu | ||
Marek Svec | Artur Gajdos | ||
Martin Chren | Tomas Frystak | ||
Patrik Lukac | Adrian Slavik | ||
Sebastian Rak | Erik Jendrisek | ||
David Haspra | Matus Kmet | ||
Peter Kolesar | Djordje Jovicic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại