![]() Njegos Kupusovic (Kiến tạo: Matus Kmet) 10 | |
![]() Filip Balaj 34 | |
![]() (Pen) Roman Cerepkai 48 | |
![]() Dominik Holly 52 | |
![]() Denis Duga 53 | |
![]() Njegos Kupusovic (Kiến tạo: Dominik Holly) 65 | |
![]() Jude Sunday (Thay: Hillary Gong) 72 | |
![]() Jesse Akila (Thay: Njegos Kupusovic) 72 | |
![]() Jakub Svec (Thay: Karol Mondek) 72 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Denis Duga) 72 | |
![]() Artur Gajdos (Thay: Dominik Holly) 80 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Denis Duga) 82 | |
![]() Lucas Demitra 90 | |
![]() Lucas Demitra (Thay: Eynel Soares) 90 | |
![]() Vozinha 90+1' | |
![]() Richard Nagy 90+1' |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs Trencin
số liệu thống kê

Zlate Moravce

Trencin
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs Trencin
Zlate Moravce (4-3-3): Matej Slavik (1), Samuel Sula (22), Matej Mosko (39), Richard Nagy (25), Matus Conka (90), Miroslav Gono (6), Roman Cerepkai (7), Denis Duga (14), Karol Mondek (16), Filip Balaj (45), Johnson Nsumoh Kalu (10)
Trencin (4-3-3): Vozinha (1), Matus Kmet (11), Samuel Bagin (2), Lazar Stojsavljevic (15), Samuel Kozlovsky (4), Dominik Holly (23), Taras Bondarenko (14), Damian Baris (27), Hillary Gong (22), Njegos Kupusovic (29), Eynel Soares (7)

Zlate Moravce
4-3-3
1
Matej Slavik
22
Samuel Sula
39
Matej Mosko
25
Richard Nagy
90
Matus Conka
6
Miroslav Gono
7
Roman Cerepkai
14
Denis Duga
16
Karol Mondek
45
Filip Balaj
10
Johnson Nsumoh Kalu
7
Eynel Soares
29 2
Njegos Kupusovic
22
Hillary Gong
27
Damian Baris
14
Taras Bondarenko
23
Dominik Holly
4
Samuel Kozlovsky
15
Lazar Stojsavljevic
2
Samuel Bagin
11
Matus Kmet
1
Vozinha

Trencin
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Denis Duga Adam Brenkus | 72’ | Hillary Gong Jude Sunday |
72’ | Karol Mondek Jakub Svec | 72’ | Njegos Kupusovic Jesse Akila |
80’ | Dominik Holly Artur Gajdos | ||
90’ | Eynel Soares Lucas Demitra |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Brenkus | Artur Gajdos | ||
Patrik Richter | Michal Kukucka | ||
Vladimir Majdan | Strahinja Kerkez | ||
Gergely Tumma | Lukas Skovajsa | ||
James Michael Weir | Lucas Demitra | ||
Patrik Mijic | Jude Sunday | ||
Jakub Svec | Jesse Akila | ||
Patrik Dulay | Kelvin Pires | ||
Tomas Dubek | Lukas Mikulaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại