![]() Denis Duga (Kiến tạo: Karol Mondek) 45+1' | |
![]() Ioannis Niarchos (Thay: Tomas Dubek) 57 | |
![]() Filip Bainovic (Thay: Rahim Ibrahim) 62 | |
![]() Lukas Letenay (Thay: Witan Sulaeman) 62 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Martin Bednar) 66 | |
![]() Matus Kmet (Thay: Simon Micuda) 71 | |
![]() Kingsley Madu 78 | |
![]() Adam Brenkus 80 | |
![]() Dominik Holly (Thay: Artur Gajdos) 80 | |
![]() Njegos Kupusovic (Thay: Eynel Soares) 81 | |
![]() Tomas Horak (Thay: Patrik Pinte) 90 |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs Trencin
số liệu thống kê

Zlate Moravce

Trencin
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs Trencin
Zlate Moravce (3-4-2-1): Patrik Lukac (1), Martin Bednar (66), Michal Pinter (42), Alden Suvalija (37), Stephano Alves de Almeida (27), Samuel Sula (25), Denis Duga (14), Timotej Mudry (6), Karol Mondek (16), Patrik Pinte (20), Tomas Dubek (26)
Trencin (4-3-3): Michal Kukucka (99), Simon Micuda (32), Kelvin Pires (19), Lazar Stojsavljevic (15), Kingsley Madu (13), Rahim Ibrahim (20), Samuel Lavrincik (18), Artur Gajdos (8), Lucas Demitra (17), Witan Sulaeman (78), Eynel Soares (7)

Zlate Moravce
3-4-2-1
1
Patrik Lukac
66
Martin Bednar
42
Michal Pinter
37
Alden Suvalija
27
Stephano Alves de Almeida
25
Samuel Sula
14
Denis Duga
6
Timotej Mudry
16
Karol Mondek
20
Patrik Pinte
26
Tomas Dubek
7
Eynel Soares
78
Witan Sulaeman
17
Lucas Demitra
8
Artur Gajdos
18
Samuel Lavrincik
20
Rahim Ibrahim
13
Kingsley Madu
15
Lazar Stojsavljevic
19
Kelvin Pires
32
Simon Micuda
99
Michal Kukucka

Trencin
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Tomas Dubek Giannis Niarchos | 62’ | Rahim Ibrahim Filip Bainovic |
66’ | Martin Bednar Adam Brenkus | 62’ | Witan Sulaeman Lukas Letenay |
90’ | Patrik Pinte Tomas Horak | 71’ | Simon Micuda Matus Kmet |
80’ | Artur Gajdos Dominik Holly | ||
81’ | Eynel Soares Njegos Kupusovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Richter | Vozinha | ||
Tomas Horak | Lukas Duriska | ||
Tomas Vestenicky | Njegos Kupusovic | ||
Giannis Niarchos | Filip Bainovic | ||
Egy Maulana Vikri | Lukas Letenay | ||
Adam Brenkus | Matus Kmet | ||
Denis Balan | Samuel Kozlovsky | ||
Samuel Bagin | |||
Dominik Holly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại