![]() Dani Iglesias 21 | |
![]() Yann Michael Yao (Kiến tạo: Adam Morong) 27 | |
![]() Martin Toth 30 | |
![]() Peter Cogley 45 | |
![]() Roman Hasa 45 | |
![]() Marin Ljubicic 54 | |
![]() (Pen) Nikola Gataric 74 | |
![]() Roberto Dias 81 | |
![]() Matus Conka 84 | |
![]() Nikola Gataric 84 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Karol Mondek) 84 | |
![]() Alexandros Kiziridis 86 | |
![]() Mihajilo Popovic 88 |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs SKF Sered
số liệu thống kê

Zlate Moravce

SKF Sered
54 Kiểm soát bóng 46
3 Phạm lỗi 5
13 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs SKF Sered
Zlate Moravce (4-2-3-1): Matus Kira (22), Martin Chren (12), Martin Toth (4), Jozef Menich (31), Matus Conka (90), Peter Cogley (17), Martin Bednar (66), Karol Mondek (16), Tomas Dubek (26), Alexandros Kiziridis (89), Kubilay Yilmaz (11)
SKF Sered (4-2-3-1): Mathew Yakubu (31), Andrej Kadlec (22), Marin Ljubicic (5), Roberto Dias (23), Roko Jureskin (9), Dani Iglesias (20), Denis Potoma (12), Adam Morong (14), Roman Hasa (93), Yann Michael Yao (88), Bernard Karrica (32)

Zlate Moravce
4-2-3-1
22
Matus Kira
12
Martin Chren
4
Martin Toth
31
Jozef Menich
90
Matus Conka
17
Peter Cogley
66
Martin Bednar
16
Karol Mondek
26
Tomas Dubek
89
Alexandros Kiziridis
11
Kubilay Yilmaz
32
Bernard Karrica
88
Yann Michael Yao
93
Roman Hasa
14
Adam Morong
12
Denis Potoma
20
Dani Iglesias
9
Roko Jureskin
23
Roberto Dias
5
Marin Ljubicic
22
Andrej Kadlec
31
Mathew Yakubu

SKF Sered
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Kubilay Yilmaz Marek Svec | 67’ | Yann Michael Yao Nikola Gataric |
82’ | Martin Chren Martin Gambos | 84’ | Dani Iglesias Ondrej Machuca |
85’ | Karol Mondek Peter Kolesar | 84’ | Bernard Karrica Mihajilo Popovic |
88’ | Roman Hasa Dominik Radic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Gambos | Ikuepamitan Ayotunde | ||
David Haspra | Matus Katunsky | ||
Peter Kolesar | Tomas Hucko | ||
Marek Svec | Lubomir Michalik | ||
Aaron Belmenen | Dominik Kriz | ||
Patrik Richter | Ondrej Machuca | ||
Patrik Lukac | Nikola Gataric | ||
Sebastian Rak | Dominik Radic | ||
Mihajilo Popovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây SKF Sered
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại