![]() (og) Karol Mondek 10 | |
![]() Samuel Sula 14 | |
![]() Jan Hladik (Kiến tạo: Adam Tucny) 20 | |
![]() Andrija Balic (Thay: Adam Brenkus) 35 | |
![]() Denis Duga 42 | |
![]() Marek Kuzma 44 | |
![]() Matej Mosko (Thay: Soufiane Drame) 46 | |
![]() Samuel Sefcik (Thay: Juraj Kotula) 46 | |
![]() Denis Duga 48 | |
![]() (Pen) Martin Boda 54 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Adam Tucny) 55 | |
![]() Jemali-Giorgi Jinjolava (Thay: Matus Conka) 59 | |
![]() Iuri Tabatadze (Thay: Denis Duga) 59 | |
![]() Stefan Gerec (Thay: Martin Boda) 75 | |
![]() Marian Chobot 81 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Oliver Luteran) 83 | |
![]() Samuel Sefcik (Kiến tạo: Alexander Selecky) 85 | |
![]() Samuel Hodur (Thay: Iuri Tabatadze) 86 |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Zlate Moravce

Ruzomberok
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs Ruzomberok
Zlate Moravce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Samuel Sula (22), Soufiane Drame (8), Richard Nagy (25), Matus Conka (90), Adam Brenkus (29), Denis Duga (14), Karol Mondek (16), Marek Kuzma (21), Patrik Dulay (23), Karol Meszaros (10)
Ruzomberok (3-4-2-1): Tomas Fruhwald (34), Simon Gabriel (22), Matus Maly (32), Alexander Mojzis (2), Juraj Kotula (39), Alexander Selecky (28), Oliver Luteran (4), Timotej Mudry (6), Jan Hladik (14), Adam Tucny (17), Martin Boda (18)

Zlate Moravce
4-2-3-1
1
Patrik Lukac
22
Samuel Sula
8
Soufiane Drame
25
Richard Nagy
90
Matus Conka
29
Adam Brenkus
14
Denis Duga
16
Karol Mondek
21
Marek Kuzma
23
Patrik Dulay
10
Karol Meszaros
18
Martin Boda
17
Adam Tucny
14
Jan Hladik
6
Timotej Mudry
4
Oliver Luteran
28
Alexander Selecky
39
Juraj Kotula
2
Alexander Mojzis
32
Matus Maly
22
Simon Gabriel
34
Tomas Fruhwald

Ruzomberok
3-4-2-1
Thay người | |||
35’ | Adam Brenkus Andrija Balic | 46’ | Juraj Kotula Samuel Sefcik |
46’ | Soufiane Drame Matej Mosko | 55’ | Adam Tucny Marian Chobot |
59’ | Matus Conka Jemali-Giorgi Jinjolava | 75’ | Martin Boda Stefan Gerec |
59’ | Samuel Hodur Iuri Tabatadze | 83’ | Oliver Luteran Kristof Domonkos |
86’ | Iuri Tabatadze Samuel Hodur |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Chropovsky | Dominik Tapaj | ||
Vladimir Majdan | Jan Maslo | ||
Jemali-Giorgi Jinjolava | Kevin Svehla | ||
Iuri Tabatadze | Kristof Domonkos | ||
Marek Svec | Samuel Sefcik | ||
Jakub Svec | David Jackuliak | ||
Samuel Hodur | Stefan Gerec | ||
Matej Mosko | Marian Chobot | ||
Andrija Balic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại