![]() Stefan Gerec (Kiến tạo: Alexander Mojzis) 7 | |
![]() Tomas Horak (Thay: Stephano Almeida) 32 | |
![]() Alden Suvalija (Thay: Ioannis Niarchos) 46 | |
![]() Alden Suvalija 53 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Adam Morong) 56 | |
![]() Egi Vikri (Thay: Patrik Pinte) 60 | |
![]() Tomas Horak (Kiến tạo: Egi Vikri) 62 | |
![]() Marko Kelemen (Kiến tạo: Adam Tucny) 68 | |
![]() Tomas Dubek 69 | |
![]() Timotej Mudry 70 | |
![]() Gabriel Halabrin 71 | |
![]() Jakub Rakyta (Thay: Stefan Gerec) 73 | |
![]() Lukas Fabis 77 | |
![]() Tomas Vestenicky (Thay: Timotej Mudry) 78 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Tomas Dubek) 78 | |
![]() Michal Dopater (Thay: Martin Regali) 82 | |
![]() Matus Maly (Thay: Gabriel Halabrin) 82 | |
![]() Adam Brenkus (Kiến tạo: Karol Mondek) 87 | |
![]() Samuel Sula 90+1' |
Thống kê trận đấu Zlate Moravce vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Zlate Moravce

Ruzomberok
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zlate Moravce vs Ruzomberok
Zlate Moravce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Stephano Alves de Almeida (27), Michal Pinter (42), Martin Bednar (66), Samuel Sula (25), Denis Duga (14), Timotej Mudry (6), Patrik Pinte (20), Tomas Dubek (26), Karol Mondek (16), Giannis Niarchos (10)
Ruzomberok (4-2-3-1): Tomas Fruhwald (34), Lukas Fabis (19), Jan Maslo (3), Alexander Mojzis (2), Matej Madlenak (13), Oliver Luteran (4), Gabriel Halabrin (20), Adam Morong (63), Stefan Gerec (15), Martin Regali (9), Marko Kelemen (26)

Zlate Moravce
4-2-3-1
1
Patrik Lukac
27
Stephano Alves de Almeida
42
Michal Pinter
66
Martin Bednar
25
Samuel Sula
14
Denis Duga
6
Timotej Mudry
20
Patrik Pinte
26
Tomas Dubek
16
Karol Mondek
10
Giannis Niarchos
26
Marko Kelemen
9
Martin Regali
15
Stefan Gerec
63
Adam Morong
20
Gabriel Halabrin
4
Oliver Luteran
13
Matej Madlenak
2
Alexander Mojzis
3
Jan Maslo
19
Lukas Fabis
34
Tomas Fruhwald

Ruzomberok
4-2-3-1
Thay người | |||
32’ | Stephano Almeida Tomas Horak | 56’ | Adam Morong Adam Tucny |
46’ | Ioannis Niarchos Alden Suvalija | 73’ | Stefan Gerec Jakub Rakyta |
60’ | Patrik Pinte Egy Maulana Vikri | 82’ | Martin Regali Michal Dopater |
78’ | Tomas Dubek Adam Brenkus | 82’ | Gabriel Halabrin Matus Maly |
78’ | Timotej Mudry Tomas Vestenicky |
Cầu thủ dự bị | |||
Alden Suvalija | Mario Mrva | ||
Adam Brenkus | Jakub Rakyta | ||
Egy Maulana Vikri | Adam Tucny | ||
Tomas Vestenicky | Michal Dopater | ||
Tomas Horak | Alexander Selecky | ||
Tomce Grozdanovski | Jakub Luka | ||
Matus Chropovsky | Matus Maly | ||
Dominik Tapaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại