Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Zilina vs Zemplin Michalovce hôm nay 26-08-2022

Giải VĐQG Slovakia - Th 6, 26/8

Kết thúc

Zilina

Zilina

2 : 0

Zemplin Michalovce

Zemplin Michalovce

Hiệp một: 1-0
T6, 21:00 26/08/2022
Vòng 7 - VĐQG Slovakia
Pod Dubnom
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Patrik Myslovic (Kiến tạo: Roland Galcik)9
  • Samuel Gidi53
  • Timotej Jambor (Thay: Adrian Kapralik)59
  • Patrik Ilko (Thay: Samuel Gidi)65
  • Patrik Myslovic70
  • Andrej Stojchevski (Thay: Patrik Myslovic)82
  • Taofiq Jibril (Thay: Roland Galcik)82
  • Sainey Njie (Thay: Igor Zofcak)30
  • Michal Jerabek36
  • Andriy Kozhukhar61
  • David Petrik (Thay: Lukas Janosik)67
  • Wisdom Kanu (Thay: Matus Begala)67
  • Zoran Zahradnik (Thay: Brian Pena)82

Thống kê trận đấu Zilina vs Zemplin Michalovce

số liệu thống kê
Zilina
Zilina
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zilina vs Zemplin Michalovce

Zilina (4-3-3): Lubomir Belko (30), Kristian Bari (20), David Duris (29), Roland Galcik (88), Samuel Gidi (11), Adrian Kapralik (10), Adam Kopas (33), Patrik Leitner (3), Patrik Myslovic (7), Tomas Nemcik (25), Matus Rusnak (66)

Zemplin Michalovce (4-3-3): Andriy Kozhukhar (12), Adler Da Silva (7), Lukas Janosik (20), Matus Begala (16), Matus Marcin (9), Juraj Kotula (28), Michal Jerabek (81), Michal Ranko (19), Alejandro Mendez Garcia (18), Brian Pena Perez-Vico (30), Igor Zofcak (10)

Zilina
Zilina
4-3-3
30
Lubomir Belko
20
Kristian Bari
29
David Duris
88
Roland Galcik
11
Samuel Gidi
10
Adrian Kapralik
33
Adam Kopas
3
Patrik Leitner
7 2
Patrik Myslovic
25
Tomas Nemcik
66
Matus Rusnak
10
Igor Zofcak
30
Brian Pena Perez-Vico
18
Alejandro Mendez Garcia
19
Michal Ranko
81
Michal Jerabek
28
Juraj Kotula
9
Matus Marcin
16
Matus Begala
20
Lukas Janosik
7
Adler Da Silva
12
Andriy Kozhukhar
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
4-3-3
Thay người
59’
Adrian Kapralik
Timotej Jambor
30’
Igor Zofcak
Sainey Njie
65’
Samuel Gidi
Patrik Ilko
67’
Matus Begala
Wisdom Kanu
82’
Patrik Myslovic
Andrej Stojchevski
67’
Lukas Janosik
David Petrik
82’
Roland Galcik
Taofiq Jibril
82’
Brian Pena
Zoran Zahradnik
Cầu thủ dự bị
Milos Volesak
Yushi Shimamura
Samuel Kopasek
Sainey Njie
Miroslav Gono
Wisdom Kanu
Richmond Owusu
Filip Vasko
Timotej Jambor
Daniel Magda
Andrej Stojchevski
David Petrik
Patrik Ilko
Polydefkis Volanakis
Taofiq Jibril
Benjamin Szaraz
Marek Teplan
Zoran Zahradnik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
02/10 - 2021
19/02 - 2022
26/08 - 2022
12/11 - 2022
07/10 - 2023
24/02 - 2024
10/08 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
06/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovakia
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
06/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovakia
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
16/10 - 2024
VĐQG Slovakia
06/10 - 2024
29/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2024

Thành tích gần đây Zemplin Michalovce

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
06/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovakia
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
VĐQG Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X