![]() Enis Fazlagikj 20 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Andre Green) 21 | |
![]() Tibor Slebodnik 59 | |
![]() Benson Anang (Kiến tạo: Jakub Paur) 73 | |
![]() Jakub Paur 87 | |
![]() Adam Goljan 89 | |
![]() Jaba Kankava 90+2' |
Thống kê trận đấu Zilina vs Slovan
số liệu thống kê

Zilina

Slovan
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zilina vs Slovan
Zilina (4-3-3): Lubomir Belko (30), Matus Rusnak (66), Adam Kopas (33), Jan Minarik (23), Benson Anang (28), Miroslav Gono (6), Enis Fazlagikj (18), Tibor Slebodnik (24), Adrian Kapralik (10), Patrik Ilko (16), Lukas Janosik (9)
Slovan (4-3-3): Michal Sulla (30), David Hrncar (18), Guram Kashia (4), Myenty Abena (14), Jaromir Zmrhal (11), Uche Henry Agbo (3), Dejan Drazic (13), Jaba Kankava (20), Andre Green (19), Samuel Mraz (33), Vladimir Weiss (7)

Zilina
4-3-3
30
Lubomir Belko
66
Matus Rusnak
33
Adam Kopas
23
Jan Minarik
28
Benson Anang
6
Miroslav Gono
18
Enis Fazlagikj
24
Tibor Slebodnik
10
Adrian Kapralik
16
Patrik Ilko
9
Lukas Janosik
7
Vladimir Weiss
33
Samuel Mraz
19
Andre Green
20
Jaba Kankava
13
Dejan Drazic
3
Uche Henry Agbo
11
Jaromir Zmrhal
14
Myenty Abena
4
Guram Kashia
18
David Hrncar
30
Michal Sulla

Slovan
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Lukas Janosik David Duris | 64’ | Dejan Drazic Aleksandar Cavric |
63’ | Tibor Slebodnik Jakub Paur | ||
74’ | Adrian Kapralik Adam Goljan |
Cầu thủ dự bị | |||
Timotej Jambor | Vasil Bozhikov | ||
Adam Goljan | Adler Da Silva | ||
Branislav Sluka | Aleksandar Cavric | ||
David Duris | Adrian Chovan | ||
Jakub Paur | Matus Ruzinsky | ||
Patrik Myslovic | Ezekiel Henty | ||
Samuel Petras | Alen Mustafic | ||
Dominik Javorcek | Matus Vojtko | ||
Patrik Leitner | Vernon De Marco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại