- Tomas Hubocan36
- Tomas Nemcik42
- Patrik Ilko (Thay: Eric Bille)46
- Patrik Leitner (Thay: Tomas Nemcik)46
- Dominik Javorcek (Thay: Matus Rusnak)61
- Timotej Jambor (Kiến tạo: Krisztian Bari)63
- Andrej Stojchevski (Thay: Mario Sauer)81
- Loic Essomba (Thay: Timotej Jambor)81
- Antoin Loic Essomba Bikoula (Thay: Timotej Jambor)82
- Oleksandr Golikov32
- Oleksandr Golikov48
- Bernard Petrak (Thay: Tidjani Anane)53
- Martin Sindelar69
- Erik Liener (Thay: Kristi Qose)74
- Miroslav Sovic (Thay: Michal Fasko)74
Thống kê trận đấu Zilina vs FC Kosice
số liệu thống kê
Zilina
FC Kosice
75 Kiểm soát bóng 25
9 Phạm lỗi 8
9 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zilina vs FC Kosice
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), Tomas Nemcik (25), Matus Rusnak (66), Samuel Gidi (11), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Timotej Jambor (19), Eric Bille (14), David Duris (29)
FC Kosice (5-4-1): Matus Kira (22), Oleksandr Golikov (17), Lukas Fabis (19), Michal Jonec (33), Martin Sindelar (18), Jan Mizerak (7), Michal Fasko (23), David Gallovic (8), Kristi Qose (6), Tidjani Anane (14), Zan Medved (55)
Zilina
3-4-3
30
Lubomir Belko
23
Jan Minarik
15
Tomas Hubocan
25
Tomas Nemcik
66
Matus Rusnak
11
Samuel Gidi
37
Mario Sauer
20
Kristian Bari
19
Timotej Jambor
14
Eric Bille
29
David Duris
55
Zan Medved
14
Tidjani Anane
6
Kristi Qose
8
David Gallovic
23
Michal Fasko
7
Jan Mizerak
18
Martin Sindelar
33
Michal Jonec
19
Lukas Fabis
17
Oleksandr Golikov
22
Matus Kira
FC Kosice
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Tomas Nemcik Patrik Leitner | 53’ | Tidjani Anane Bernard Petrak |
46’ | Eric Bille Patrik Ilko | 74’ | Michal Fasko Miroslav Sovic |
61’ | Matus Rusnak Dominik Javorcek | 74’ | Kristi Qose Erik Liener |
81’ | Mario Sauer Andrej Stojchevski | ||
81’ | Timotej Jambor Loic Essomba |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Adang | Frederik Valach | ||
Patrik Leitner | Matus Putnocky | ||
Samuel Belanik | Bernard Petrak | ||
Dominik Javorcek | Jakub Jakubko | ||
Andrej Stojchevski | Marcel Vasil | ||
Patrik Ilko | Miroslav Sovic | ||
Patrik Myslovic | Erik Liener | ||
Loic Essomba | Lukas Gressak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 12 | 34 | H T T T T |
2 | Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 19 | 31 | T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | B T T T T |
4 | DAC 1904 Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | H B T T H |
5 | FC Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | T B T H H |
6 | Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B B T H |
7 | Zeleziarne Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B T B H |
9 | Zemplin Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | H T B H H |
11 | Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
12 | Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại