![]() Robert Polievka 8 | |
![]() Marek Hlinka 16 | |
![]() Andrej Stojchevski 28 | |
![]() Enzo Arevalo (Kiến tạo: Robert Polievka) 44 | |
![]() Loic Essomba (Thay: Patrik Ilko) 46 | |
![]() Patrik Leitner (Thay: Andrej Stojchevski) 46 | |
![]() Tomas Nemcik (Kiến tạo: Samuel Gidi) 61 | |
![]() Dominik Javorcek (Thay: Matus Rusnak) 74 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Henry Addo) 74 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Enzo Arevalo) 76 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Samuel Gidi) 78 | |
![]() Krisztian Bari 84 | |
![]() Timotej Jambor 85 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: David Richtarech) 86 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: David Richtarech) 88 | |
![]() Martin Rymarenko (Kiến tạo: Robert Polievka) 89 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Marek Hlinka) 90 | |
![]() Samuel Svetlik (Thay: Martin Rymarenko) 90 | |
![]() Marian Pisoja (Thay: Robert Polievka) 90 |
Thống kê trận đấu Zilina vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Zilina

Dukla Banska Bystrica
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zilina vs Dukla Banska Bystrica
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Andrej Stojchevski (18), Tomas Nemcik (25), Matus Rusnak (66), Mario Sauer (37), Samuel Gidi (11), Kristian Bari (20), Henry Addo (13), David Duris (29), Patrik Ilko (16)
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Jakub Uhrincat (7), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), Martin Rymarenko (11), David Richtarech (6), Marek Hlinka (88), Enzo Arevalo (29), Robert Polievka (17)

Zilina
3-4-3
30
Lubomir Belko
23
Jan Minarik
18
Andrej Stojchevski
25
Tomas Nemcik
66
Matus Rusnak
37
Mario Sauer
11
Samuel Gidi
20
Kristian Bari
13
Henry Addo
29
David Duris
16
Patrik Ilko
17
Robert Polievka
29
Enzo Arevalo
88
Marek Hlinka
6
David Richtarech
11
Martin Rymarenko
44
Timotej Zahumensky
41
Lubomir Willweber
33
Boris Godal
7
Jakub Uhrincat
21
Lukas Migala
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Andrej Stojchevski Patrik Leitner | 76’ | Enzo Arevalo Tibor Slebodnik |
46’ | Patrik Ilko Loic Essomba | 86’ | David Richtarech Joao Guimaraes |
74’ | Matus Rusnak Dominik Javorcek | 90’ | Martin Rymarenko Samuel Svetlik |
74’ | Henry Addo Timotej Jambor | 90’ | Marek Hlinka Adam Hanes |
78’ | Samuel Gidi Patrik Myslovic | 90’ | Robert Polievka Marian Pisoja |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Javorcek | Michal Trnovsky | ||
Timotej Jambor | Samuel Svetlik | ||
James Ndjeungoue | David Alberto Depetris | ||
Jakub Badzgon | Adam Hanes | ||
Samuel Belanik | Joao Guimaraes | ||
Patrik Leitner | Tibor Slebodnik | ||
Patrik Myslovic | Matus Koros | ||
Loic Essomba | Simon Micuda | ||
Eric Bille | Marian Pisoja |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại