Aaron Boupendza (Zhejiang Prof.) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Aaron Boupendza (Kiến tạo: Lei Tong) 13 | |
![]() Jiang Zhipeng (Thay: Zhi Li) 64 | |
![]() Matt Orr (Thay: Tiago Leonco) 64 | |
![]() Manprit Sarkaria (Thay: Edu Garcia) 64 | |
![]() Zhipeng Jiang (Thay: Zhi Li) 64 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Tiago Leonco) 64 | |
![]() Huanming Shen (Thay: Ruibao Hu) 73 | |
![]() Dadi Zhou (Thay: Yudong Zhang) 80 | |
![]() Qianglong Tao (Thay: Yudong Wang) 84 | |
![]() Shengxin Bao (Thay: Tixiang Li) 87 | |
![]() Junsheng Yao (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere) 90 | |
![]() Lei Tong (Kiến tạo: Aaron Boupendza) 90+2' | |
![]() Aaron Boupendza 90+5' | |
![]() Aaron Boupendza 90+7' |
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City


Aaron Boupendza đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng khoảng cách. Tỷ số hiện tại là 3-0.
Zhejiang Prof. sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Shenzhen Peng City.
Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Hàng Châu.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Aaron Boupendza.

Zhejiang Prof. dẫn trước 2-0 một cách thoải mái nhờ công của Tong Lei.
Đội nhà thay Deabeas Owusu bằng Yao Junsheng.
Shenzhen Peng City cần phải cẩn thận. Zhejiang Prof. có một quả ném biên tấn công.
Shenzhen Peng City sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Zhejiang Prof.
Liệu Shenzhen Peng City có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Zhejiang Prof. không?
Liệu Shenzhen Peng City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Zhejiang Prof. không?
Shenzhen Peng City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Có vẻ như Li Tixiang không thể tiếp tục. Bao Shengxin thay thế anh ấy cho đội nhà.
Li Tixiang bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Tao Qianglong đang thay thế Wang Yudong cho đội nhà.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả phát bóng biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Zhejiang Prof. được hưởng một quả phát bóng biên ở phần sân của họ.
Phát bóng từ gôn cho Shenzhen Peng City tại sân vận động Hangzhou Dragon.
Zhejiang Prof. đang tiến lên và Wang Yudong có một cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Phát bóng biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân của Shenzhen Peng City.
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City
Zhejiang Professional (3-4-2-1): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Lucas (36), Shiqin Wang (24), Tong Lei (16), Li Tixiang (10), Cheng Jin (22), Sun Guowen (26), Deabeas Owusu (31), Yudong Wang (39), Aaron Boupendza (9)
Shenzhen Peng City (4-4-2): Shi Zhao (14), Yujie Zhang (22), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Zhang Xiaobin (12), Yudong Zhang (28), Eden Karzev (36), Zhi Li (16), Edu Garcia (11), Tiago Leonco (9)


Thay người | |||
84’ | Yudong Wang Tao Qianglong | 64’ | Zhi Li Jiang Zhipeng |
87’ | Tixiang Li Bao Shengxin | 64’ | Edu Garcia Manprit Sarkaria |
90’ | Deabeas Owusu-Sekyere Yao Junsheng | 64’ | Tiago Leonco Matt Orr |
73’ | Ruibao Hu Huanming Shen | ||
80’ | Yudong Zhang Dadi Zhou |
Cầu thủ dự bị | |||
Shenping Huo | Peng Peng | ||
Dong Chunyu | Ji Jiabao | ||
Leung Nok Hang | Qiao Wang | ||
Yue Xin | Jiang Zhipeng | ||
Sun Zhengao | Zhang Wei | ||
Zhang Jiaqi | Huanming Shen | ||
Wu Wei | Dadi Zhou | ||
Yao Junsheng | Song Nan | ||
Bao Shengxin | Shahzat Ghojaehmet | ||
Abdusalam Ablikim | Manprit Sarkaria | ||
Tao Qianglong | Matt Orr | ||
Qian Jiegei |
Nhận định Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City (18h35 ngày 1/4)
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City (18h35 ngày 1/4)
Nhận định Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City 18h35 ngày 1/4 (VĐQG Trung Quốc 2025)
Nhận định Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City 18h35 ngày 1/4 (VĐQG Trung Quốc 2025)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại