Chủ Nhật, 06/04/2025
Aziz Behich
4
Max Caputo (Kiến tạo: Marin Jakolis)
17
(Pen) Leonardo
19
Steven Peter Ugarkovic
26
Tixiang Li
56
Tolgay Arslan
57
Nyasha Mushekwi (Thay: Tixiang Li)
63
Max Caputo
64
Jiaqi Zhang
75
Bin Gu (Thay: Xin Yue)
83
Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng)
83
Scott Galloway (Thay: Max Caputo)
84
Curtis Good
90+4'

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Melbourne City FC

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Melbourne City FC
Melbourne City FC
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 20
2 Việt vị 10
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Melbourne City FC

Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Haofan Liu (5), Lucas (36), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Cheng Jin (22), Franko Andrijasevic (11), Jean Evrard Kouassi (17), Leonardo (45)

Melbourne City FC (4-3-3): Jamie Young (1), Nuno Reis (4), Samuel Souprayen (26), Curtis Good (22), Aziz Behich (16), Hamza Sakhi (8), Steven Ugarkovic (6), Tolgay Arslan (10), Max Caputo (37), Jamie MacLaren (9), Marin Jakolis (44)

Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-2-3-1
33
Bo Zhao
19
Dong Yu
5
Haofan Liu
36
Lucas
28
Yue Xin
10
Li Tixiang
29
Zhang Jiaqi
22
Cheng Jin
11
Franko Andrijasevic
17
Jean Evrard Kouassi
45
Leonardo
44
Marin Jakolis
9
Jamie MacLaren
37
Max Caputo
10
Tolgay Arslan
6
Steven Ugarkovic
8
Hamza Sakhi
16
Aziz Behich
22
Curtis Good
26
Samuel Souprayen
4
Nuno Reis
1
Jamie Young
Melbourne City FC
Melbourne City FC
4-3-3
Thay người
63’
Tixiang Li
Nyasha Mushekwi
84’
Max Caputo
Scott Galloway
83’
Xin Yue
Gu Bin
83’
Jin Cheng
Yao Junsheng
Cầu thủ dự bị
Gu Bin
Scott Galloway
Nyasha Mushekwi
Callum Talbot
Yao Junsheng
Harry Politidis
Jie Yin
Terry Antonis
Yuhang Wu
Alessandro Lopane
Shengpan Ji
Zane Schreiber
Yudong Wang
James Sigurd Nieuwenhuizen
Haoxiang Jin
Patrick Beach
Wang Yang
Benjamin Mazzeo
Jinming Fan
Lai Jinfeng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League Two
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne City FC

VĐQG Australia
29/03 - 2025
12/03 - 2025
07/03 - 2025
15/02 - 2025
07/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X