Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Zemplin Michalovce vs Zilina hôm nay 07-10-2023

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 07/10

Kết thúc

Zemplin Michalovce

Zemplin Michalovce

1 : 1

Zilina

Zilina

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 07/10/2023
Vòng 10 - VĐQG Slovakia
Zemplin Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Michal Jerabek41
  • Matus Marcin47
  • Issa Adekunle (Thay: Daniel Pavuk)65
  • Stanislav Danko (Thay: Igor Zofcak)65
  • Gino van Kessel85
  • Filip Vasko (Thay: Gino van Kessel)86
  • (Pen) Matus Marcin88
  • Issa Adekunle90
  • Henry Addo (Thay: Loic Essomba)46
  • Patrik Ilko (Thay: Timotej Jambor)74
  • Dominik Javorcek (Thay: Krisztian Bari)74
  • Dominik Javorcek (Thay: Krisztian Bari)78
  • Xavier Adang82
  • Andrej Stojchevski87
  • Andrej Stojchevski89
  • Xavier Adang90
  • Patrik Leitner (Thay: Matus Rusnak)90

Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Zilina

số liệu thống kê
Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
Zilina
Zilina
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 33
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Zilina

Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Benjamin Szaraz (1), Daniel Magda (21), Michal Jerabek (18), Polydefkis Volanakis (5), Henry Franck Bahi (12), Roman Karasyuk (91), Yushi Shimamura (8), Gino Ronald Van Kessel (93), Igor Zofcak (10), Matus Marcin (9), Daniel Pavuk (7)

Zilina (3-4-2-1): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Andrej Stojchevski (18), James Ndjeungoue (17), Matus Rusnak (66), Kristian Bari (20), Samuel Gidi (11), Xavier Adang (6), Loic Essomba (8), David Duris (29), Timotej Jambor (19)

Zemplin Michalovce
Zemplin Michalovce
4-2-3-1
1
Benjamin Szaraz
21
Daniel Magda
18
Michal Jerabek
5
Polydefkis Volanakis
12
Henry Franck Bahi
91
Roman Karasyuk
8
Yushi Shimamura
93
Gino Ronald Van Kessel
10
Igor Zofcak
9
Matus Marcin
7
Daniel Pavuk
19
Timotej Jambor
29
David Duris
8
Loic Essomba
6
Xavier Adang
11
Samuel Gidi
20
Kristian Bari
66
Matus Rusnak
17
James Ndjeungoue
18
Andrej Stojchevski
23
Jan Minarik
30
Lubomir Belko
Zilina
Zilina
3-4-2-1
Thay người
65’
Igor Zofcak
Stanislav Danko
46’
Loic Essomba
Henry Addo
65’
Daniel Pavuk
Usman Issa Adekunle
74’
Timotej Jambor
Patrik Ilko
86’
Gino van Kessel
Filip Vasko
74’
Krisztian Bari
Dominik Javorcek
90’
Matus Rusnak
Patrik Leitner
Cầu thủ dự bị
Martin Bednar
Samuel Belanik
Stanislav Danko
Tomas Nemcik
Sasa Marjanovic
Patrik Leitner
Filip Vasko
Patrik Myslovic
Christian Steinhubel
Henry Addo
Usman Issa Adekunle
Patrik Ilko
Abdul Zubairi
Dominik Javorcek
Lukas Simko
Matus Ruzinsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
02/10 - 2021
19/02 - 2022
26/08 - 2022
12/11 - 2022
07/10 - 2023
24/02 - 2024
10/08 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
06/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovakia
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Zemplin Michalovce

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
06/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovakia
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
06/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovakia
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
16/10 - 2024
VĐQG Slovakia
06/10 - 2024
29/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X