![]() Ezekiel Henty 16 | |
![]() Matej Trusa (Kiến tạo: Michal Ranko) 26 | |
![]() Vernon De Marco 27 | |
![]() Vladimir Weiss 56 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Kiến tạo: Ezekiel Henty) 67 | |
![]() Vladimir Weiss 88 | |
![]() Alejandro Mendez 90+3' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Slovan
số liệu thống kê

Zemplin Michalovce

Slovan
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 21
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Slovan
Zemplin Michalovce (4-3-3): Benjamin Szaraz (1), Alejandro Mendez (18), Filip Vasko (17), Michal Ranko (19), Daniel Magda (21), Wisdom Kanu (13), Matus Begala (16), Takuto Oshima (7), Igor Zofcak (10), Matej Trusa (29), Matus Marcin (9)
Slovan (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), Jurij Medvedev (17), Myenty Abena (14), Vasil Bozhikov (29), Vernon De Marco (81), Jaba Kankava (20), Uche Henry Agbo (3), Aleksandar Cavric (77), Vladimir Weiss (7), Jaromir Zmrhal (11), Ezekiel Henty (9)

Zemplin Michalovce
4-3-3
1
Benjamin Szaraz
18
Alejandro Mendez
17
Filip Vasko
19
Michal Ranko
21
Daniel Magda
13
Wisdom Kanu
16
Matus Begala
7
Takuto Oshima
10
Igor Zofcak
29
Matej Trusa
9
Matus Marcin
9
Ezekiel Henty
11
Jaromir Zmrhal
7
Vladimir Weiss
77
Aleksandar Cavric
3
Uche Henry Agbo
20
Jaba Kankava
81
Vernon De Marco
29
Vasil Bozhikov
14
Myenty Abena
17
Jurij Medvedev
1
Adrian Chovan

Slovan
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Igor Zofcak Brian Pena | 71’ | Aleksandar Cavric Ibrahim Rabiu |
75’ | Matus Marcin Dimitrios Popovits | 82’ | Vladimir Weiss Adler Da Silva |
84’ | Wisdom Kanu Sebastian Gembicky | 83’ | Jaromir Zmrhal Andre Green |
86’ | Jurij Medvedev Guram Kashia | ||
86’ | Ezekiel Henty Samuel Mraz |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Pena | Matus Vojtko | ||
Sebastian Gembicky | Andre Green | ||
Zoran Zahradnik | David Hrncar | ||
Martin Kolesar | Adler Da Silva | ||
Georgios Neofytidis | Ibrahim Rabiu | ||
Andriy Kozhukhar | Joeri de Kamps | ||
Dimitrios Popovits | Guram Kashia | ||
Jose Casado | Michal Sulla | ||
Alfonso Artabe | Samuel Mraz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại