![]() Oliver Luteran 33 | |
![]() Lukas Janosik (Thay: Igor Zofcak) 46 | |
![]() Wisdom Kanu (Thay: Matus Begala) 51 | |
![]() Matus Marcin 62 | |
![]() Martin Regali (Kiến tạo: Lukas Fabis) 65 | |
![]() Marko Kelemen 67 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Brian Pena) 71 | |
![]() Martin Chrien (Thay: Adam Tucny) 73 | |
![]() David Petrik (Thay: Matus Marcin) 78 | |
![]() Martin Chrien 80 | |
![]() Tibor Slebodnik 88 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Zemplin Michalovce

Ruzomberok
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Ruzomberok
Zemplin Michalovce (4-3-3): Benjamin Szaraz (1), Juraj Kotula (28), Michal Jerabek (81), Michal Ranko (19), Alejandro Mendez Garcia (18), Matus Begala (16), Sainey Njie (11), Brian Pena Perez-Vico (30), Igor Zofcak (10), Adler Da Silva (7), Matus Marcin (9)
Ruzomberok (4-3-1-2): Tomas Fruhwald (34), Lukas Fabis (19), Alexander Mojzis (2), Jan Maslo (3), Matej Madlenak (13), Adam Tucny (17), Gabriel Halabrin (20), Stefan Gerec (15), Filip Lichy (6), Marko Kelemen (26), Martin Regali (9)

Zemplin Michalovce
4-3-3
1
Benjamin Szaraz
28
Juraj Kotula
81
Michal Jerabek
19
Michal Ranko
18
Alejandro Mendez Garcia
16
Matus Begala
11
Sainey Njie
30
Brian Pena Perez-Vico
10
Igor Zofcak
7
Adler Da Silva
9
Matus Marcin
9
Martin Regali
26
Marko Kelemen
6
Filip Lichy
15
Stefan Gerec
20
Gabriel Halabrin
17
Adam Tucny
13
Matej Madlenak
3
Jan Maslo
2
Alexander Mojzis
19
Lukas Fabis
34
Tomas Fruhwald

Ruzomberok
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Igor Zofcak Lukas Janosik | 73’ | Adam Tucny Martin Chrien |
51’ | Matus Begala Wisdom Kanu | ||
71’ | Brian Pena Tibor Slebodnik | ||
78’ | Matus Marcin David Petrik |
Cầu thủ dự bị | |||
Zoran Zahradnik | Matus Maly | ||
David Petrik | Michal Dopater | ||
Daniel Magda | Adrian Macejko | ||
Lukas Janosik | Jakub Rakyta | ||
Filip Vasko | Mario Mrva | ||
Wisdom Kanu | Oliver Luteran | ||
Tibor Slebodnik | Ivan Krajcirik | ||
Polydefkis Volanakis | Martin Chrien | ||
Andriy Kozhukhar | Alexander Selecky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại