![]() Martin Rymarenko (Kiến tạo: Lukas Migala) 3 | |
![]() Jakub Uhrincat (Kiến tạo: Martin Rymarenko) 19 | |
![]() Polydefkis Volanakis 26 | |
![]() Lukas Migala 33 | |
![]() Daniel Pavuk (Thay: Issa Adekunle) 46 | |
![]() Christian Steinhuebel (Thay: Yushi Shimamura) 46 | |
![]() Lukas Janosik (Thay: Polydefkis Volanakis) 46 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Enzo Arevalo) 74 | |
![]() Filip Vasko (Thay: Igor Zofcak) 77 | |
![]() Marian Pisoja (Thay: Branislav Luptak) 79 | |
![]() Boris Godal (Thay: Lukas Migala) 79 | |
![]() Martin Bednar 80 | |
![]() Lubomir Willweber 83 | |
![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Timotej Zahumensky) 88 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: Robert Polievka) 89 | |
![]() David Depetris (Thay: Martin Rymarenko) 89 | |
![]() David Depetris (Thay: Robert Polievka) 90 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: Martin Rymarenko) 90 |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Zemplin Michalovce

Dukla Banska Bystrica
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Dukla Banska Bystrica
Zemplin Michalovce (3-4-3): Benjamin Szaraz (1), Sasa Marjanovic (15), Martin Bednar (66), Polydefkis Volanakis (5), Lukas Simko (2), Yushi Shimamura (8), Roman Karasyuk (91), Henry Franck Bahi (12), Matus Marcin (9), Igor Zofcak (10), Usman Issa Adekunle (11)
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Jakub Uhrincat (7), Marek Hlinka (88), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), Branislav Luptak (10), David Richtarech (6), Enzo Arevalo (29), Martin Rymarenko (11), Robert Polievka (17)

Zemplin Michalovce
3-4-3
1
Benjamin Szaraz
15
Sasa Marjanovic
66
Martin Bednar
5
Polydefkis Volanakis
2
Lukas Simko
8
Yushi Shimamura
91
Roman Karasyuk
12
Henry Franck Bahi
9
Matus Marcin
10
Igor Zofcak
11
Usman Issa Adekunle
17
Robert Polievka
11
Martin Rymarenko
29
Enzo Arevalo
6
David Richtarech
10
Branislav Luptak
44
Timotej Zahumensky
41
Lubomir Willweber
88
Marek Hlinka
7
Jakub Uhrincat
21
Lukas Migala
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Issa Adekunle Daniel Pavuk | 74’ | Enzo Arevalo Tibor Slebodnik |
46’ | Polydefkis Volanakis Lukas Janosik | 79’ | Branislav Luptak Marian Pisoja |
46’ | Yushi Shimamura Christian Steinhubel | 79’ | Lukas Migala Boris Godal |
77’ | Igor Zofcak Filip Vasko | 89’ | Robert Polievka Joao Guimaraes |
89’ | Martin Rymarenko David Alberto Depetris |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Pavuk | Joao Guimaraes | ||
Lukas Janosik | Adam Hanes | ||
Filip Vasko | David Alberto Depetris | ||
Matus Ruzinsky | Samuel Svetlik | ||
Daniel Magda | Marian Pisoja | ||
Jaroslav Holp | Simon Micuda | ||
Christian Steinhubel | Michal Trnovsky | ||
Jakub Sova | Boris Godal | ||
Stanislav Danko | Tibor Slebodnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại