Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zyen Jones 60 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Kevor Palumets) 63 | |
![]() Ioannis Niarchos (Thay: Zyen Jones) 67 | |
![]() Matej Jakubek 75 | |
![]() Samuel Subert (Thay: Daniel Smekal) 78 | |
![]() Peter Juritka (Thay: Ondrej Deml) 78 | |
![]() Luis Santos (Thay: Roman Cerepkai) 79 | |
![]() Daniel Magda (Thay: Lukas Fabis) 79 | |
![]() Lionel Abate Etoundi (Thay: Samuel Stefanik) 84 | |
![]() Roland Galcik (Thay: Alasana Yirajang) 84 | |
![]() Samuel Subert 90 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs FC Kosice


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs FC Kosice

Thẻ vàng cho Samuel Subert.
Alasana Yirajang rời sân và được thay thế bởi Roland Galcik.
Samuel Stefanik rời sân và được thay thế bởi Lionel Abate Etoundi.
Lukas Fabis rời sân và được thay thế bởi Daniel Magda.
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.
Ondrej Deml rời sân và được thay thế bởi Peter Juritka.
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Samuel Subert.

Thẻ vàng cho Matej Jakubek.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Ioannis Niarchos.
Kevor Palumets rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.

V À A A A O O O - Zyen Jones đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs FC Kosice
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Adam Danko (28), Filip Mielke (3), Kristian Kostrna (24), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (20), Samuel Stefanik (26), Simon Fasko (25), Ondrej Deml (8), Alasana Yirajang (10), Kevor Palumets (80), Daniel Smekal (9)
FC Kosice (3-4-3): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Lukas Fabis (19), Matej Jakubek (13), David Gallovic (8), Kevin Kouassivi-Benissan (78), Roman Cerepkai (9), Michal Fasko (23), Zyen Jones (10)


Thay người | |||
63’ | Kevor Palumets Rene Paraj | 67’ | Zyen Jones Giannis Niarchos |
78’ | Ondrej Deml Peter Juritka | 79’ | Roman Cerepkai Luis Santos |
78’ | Daniel Smekal Samuel Subert | 79’ | Lukas Fabis Daniel Magda |
84’ | Alasana Yirajang Roland Galcik | ||
84’ | Samuel Stefanik Lionel Abate Etoundi |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavol Bajza | Matus Kira | ||
Roland Galcik | Szilard Bokros | ||
Rene Paraj | Giannis Niarchos | ||
Peter Juritka | Luis Santos | ||
Samuel Subert | Dalibor Takac | ||
Jakub Luka | Karlo Miljanic | ||
Lionel Abate Etoundi | Daniel Magda | ||
Galymzhan Kenzhebek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 24 | 53 | H H B T H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 20 | 46 | H B T H B |
3 | ![]() | 24 | 12 | 10 | 2 | 17 | 46 | H H T H H |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 12 | 36 | H H T H T |
5 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 6 | 32 | T B T B T |
6 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H H H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | H T B B T |
2 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -12 | 28 | H T H T T |
3 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -11 | 25 | T H H T T |
4 | ![]() | 24 | 4 | 11 | 9 | -13 | 23 | B H H T B |
5 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -19 | 20 | B T B B B |
6 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -19 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại