- Patrik Blahut (Kiến tạo: Christophe Kabongo)27
- Patrik Blahut (Kiến tạo: Christophe Kabongo)36
- Sanusi Ridwan (Thay: Roland Galcik)69
- Jozef Spyrka (Thay: Mikulas Bakala)69
- Marek Kuzma (Thay: Christophe Kabongo)69
- Samuel Datko (Thay: Mahmudu Bajo)77
- Lekan Okunola (Thay: Patrik Blahut)77
- (Pen) Jozef Spyrka85
- Lekan Okunola (Kiến tạo: Mark Assinor)87
- Mark Assinor (Kiến tạo: Marek Kuzma)90
- Milos Lacny (Kiến tạo: Lukas Fabis)13
- Kristi Qose35
- Erik Liener (Thay: Tidjani Anane)46
- David Gallovic (Thay: Kristi Qose)46
- Michal Jonec (Thay: Jakub Jakubko)46
- Michal Fasko (Kiến tạo: Lukas Fabis)54
- Erik Liener60
- David Gallovic (Kiến tạo: Michal Fasko)63
- Landing Sagna (Thay: Milos Lacny)75
- Jan Mizerak90+2'
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs FC Kosice
số liệu thống kê
Zeleziarne Podbrezova
FC Kosice
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs FC Kosice
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Richard Ludha (1), Rene Paraj (15), Matej Oravec (4), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Mahmudu Bajo (6), Mikulas Bakala (23), Patrik Blahut (34), Roland Galcik (7), Mark Osei Assinor (90), Christopher Kabongo (77)
FC Kosice (4-2-3-1): Matus Putnocky (30), Lukas Fabis (19), Jakub Jakubko (5), Martin Sindelar (18), Jan Mizerak (7), Lukas Gressak (34), Kristi Qose (6), Oleksandr Golikov (17), Michal Fasko (23), Tidjani Anane (14), Milos Lacny (31)
Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
1
Richard Ludha
15
Rene Paraj
4
Matej Oravec
14
Matej Gresak
20
Peter Kovacik
6
Mahmudu Bajo
23
Mikulas Bakala
34 2
Patrik Blahut
7
Roland Galcik
90
Mark Osei Assinor
77
Christopher Kabongo
31
Milos Lacny
14
Tidjani Anane
23
Michal Fasko
17
Oleksandr Golikov
6
Kristi Qose
34
Lukas Gressak
7
Jan Mizerak
18
Martin Sindelar
5
Jakub Jakubko
19
Lukas Fabis
30
Matus Putnocky
FC Kosice
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Christophe Kabongo Marek Kuzma | 46’ | Kristi Qose David Gallovic |
69’ | Mikulas Bakala Jozef Spyrka | 46’ | Tidjani Anane Erik Liener |
69’ | Roland Galcik Sanusi Ridwan | 46’ | Jakub Jakubko Michal Jonec |
77’ | Patrik Blahut Lekan Okunola | 75’ | Milos Lacny Landing Sagna |
77’ | Mahmudu Bajo Samuel Datko |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Kuzma | Matus Kira | ||
Adam Danko | Bernard Petrak | ||
Patrik Macej | David Gallovic | ||
Lekan Okunola | Marcel Vasil | ||
Jozef Spyrka | Miroslav Sovic | ||
Samuel Datko | Erik Liener | ||
Martin Talakov | Michal Jonec | ||
Sanusi Ridwan | Peter Varga | ||
Landing Sagna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 12 | 34 | H T T T T |
2 | Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 19 | 31 | T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | B T T T T |
4 | DAC 1904 Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | H B T T H |
5 | FC Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | T B T H H |
6 | Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B B T H |
7 | Zeleziarne Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B T B H |
9 | Zemplin Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | H T B H H |
11 | Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
12 | Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại