Djindo Louis Houngnandande ra hiệu cho Zambia có quả ném biên bên phần sân của Tanzania.
- Frankie Musonda33
- Rodrick Kabwe33
- Rodrick Kabwe44
- Lameck Banda45
- Rodrick Kabwe45+1'
- Avram Grant45+2'
- Lubambo Musonda (Thay: Kelvin Kapumbu)46
- Clatous Chama (Thay: Fashion Sakala)76
- Kennedy Musonda (Thay: Kings Kangwa)76
- Edward Chilufya (Thay: Lameck Banda)86
- Miguel Chaiwa (Thay: Benedict Chepeshi)87
- Patson Daka (Kiến tạo: Clatous Chama)88
- Simon Msuva (Kiến tạo: Mbwana Samatta)11
- Lusajo Mwaikenda (Thay: Haji Mnoga)46
- Morice Abraham59
- Morice Abraham (Thay: Feisal Salum)59
- Charles M'Mombwa69
- Charles M'Mombwa (Thay: Kibu Denis)70
- Mudathiri Yahya (Thay: Himid Mao Mkami)70
Thống kê trận đấu Zambia vs Tanzania
Diễn biến Zambia vs Tanzania
Zambia được hưởng quả phạt góc do công Djindo Louis Houngnandande.
Emmanuel Banda của Zambia sút bóng trúng khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.
Patson Daka của đội Zambia đã trở lại sân cỏ.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở San Pedro để kiểm tra Patson Daka, người đang nhăn nhó vì đau.
Zambia đẩy lên nhờ công của Clatous Chama Chota, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng đích.
Djindo Louis Houngnandande ra hiệu cho Zambia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên của Zambia.
Zambia lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Zambia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Tanzania không?
Ném biên của Zambia.
Djindo Louis Houngnandande ra hiệu cho Tanzania có quả ném biên bên phần sân của Zambia.
Tanzania thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Clatous Chama Chota với một pha kiến tạo ở đó.
Patson Daka đánh đầu gỡ hòa 1-1.
Zambia được hưởng phạt góc.
Zambia được hưởng quả phạt góc do công Djindo Louis Houngnandande.
Zambia thay người thứ 5, Miguel Chaiwa vào thay Benedict Chepeshi.
Avram Grant (Zambia) đã thay thế Lameck Banda, người trước đó có vẻ nhăn nhó vì đau đớn. Một chấn thương có thể xảy ra. Edward Chilufya là người thay thế.
Djindo Louis Houngnandande ra hiệu có một quả ném biên cho Zambia ở gần khu vực khung thành của Tanzania.
Djindo Louis Houngnandande ra hiệu cho Zambia hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Zambia vs Tanzania
Zambia (4-1-4-1): Tresford Lawrence Mulenga (16), Benedict Chepeshi (3), Stopilla Sunzu (13), Frankie Musonda (4), Rodrick Kabwe (23), Kelvin Kapumbu (15), Fashion Sakala (10), Kings Kangwa (22), Emmanuel Banda (12), Lameck Banda (9), Patson Daka (20)
Tanzania (4-2-3-1): Aishi Manula (18), Haji Mnoga (2), Bakari Nondo (14), Ibrahim Hamad (4), Mohamed Husseini (15), Himid Mao Mkami (7), Mzamiru Yassin (19), Simon Msuva (12), Fei Toto (6), Denis Kibu (22), Ally Samatta (10)
Thay người | |||
46’ | Kelvin Kapumbu Lubambo Musonda | 46’ | Haji Mnoga Lusajo Mwaikenda |
76’ | Kings Kangwa Kennedy Musonda | 59’ | Feisal Salum Morice Abraham |
76’ | Fashion Sakala Clatous Chama Chota | 70’ | Kibu Denis Charles M'Mombwa |
86’ | Lameck Banda Edward Chilufya | 70’ | Himid Mao Mkami Mudathiri Yahya |
87’ | Benedict Chepeshi Miguel Chaiwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Benson Sakala | Benno David Kakolanya | ||
Francis Mwansa | Charles M'Mombwa | ||
Kennedy Musonda | Lusajo Mwaikenda | ||
Dominic Chanda | Abdulmalik Adam Zakaria | ||
Edward Chilufya | Miano Van Den Bos | ||
Golden Mafwenta | Morice Abraham | ||
Clatous Chama Chota | Mohammed Sagaf | ||
Larry Bwalya | Tarryn Allarakhia | ||
Thandi Mwape | Dickson Job | ||
Lubambo Musonda | Abdi Banda | ||
Miguel Chaiwa | Mudathiri Yahya | ||
Kelvin Kampamba | Ben Starkie |
Nhận định Zambia vs Tanzania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zambia
Thành tích gần đây Tanzania
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
2 | Comoros | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
3 | Gambia | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
4 | Madagascar | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ma rốc | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Gabon | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
3 | Lesotho | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H B T |
4 | Central African Republic | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | T B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ai Cập | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T T |
2 | Botswana | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B B T T H |
3 | Cape Verde | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B B |
4 | Mauritania | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nigeria | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T H T H |
2 | Benin | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T B H |
3 | Rwanda | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H H B T B |
4 | Libya | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Angola | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Sudan | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B H T B |
3 | Niger | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | B H B B T |
4 | Ghana | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Zambia | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T |
2 | Bờ Biển Ngà | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | T T T B |
3 | Sierra Leone | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B B T H |
4 | Chad | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B H B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | DR Congo | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Guinea | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B B T T |
3 | Tanzania | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H T B B |
4 | Ethiopia | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mali | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H |
2 | Mozambique | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H T |
3 | Guinea-Bissau | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | T B B H |
4 | Eswatini | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cameroon | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Zimbabwe | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H H T T |
3 | Kenya | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T B B |
4 | Namibia | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B B H |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | South Africa | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T T H T |
2 | Uganda | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T T B |
3 | Congo | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B B H B |
4 | South Sudan | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Senegal | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Burkina Faso | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T T T B |
3 | Burundi | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | T B B B H |
4 | Malawi | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại