Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Zambia vs Tanzania hôm nay 11-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 11/6

Kết thúc

Zambia

Zambia

0 : 1

Tanzania

Tanzania

Hiệp một: 0-1
T3, 23:00 11/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Junior Waziri
5
Cement Mzize
33
Mudathiri Yahya
36
Adolf Bitegeko (Thay: Mudathiri Yahya)
46
Abdul Suleiman (Thay: Himid Mao Mkami)
52
Charles M'Mombwa (Thay: Junior Waziri)
58
Edwin Balua (Thay: Simon Msuva)
59
Kennedy Musonda (Thay: Emmanuel Banda)
67
Kelvin Kampamba (Thay: Edward Chilufya)
68
Obino Chisala
80
Obino Chisala (Thay: Stoppila Sunzu)
80
Kelvin Kampamba
81
Lameck Lawi (Thay: Cement Mzize)
81
Aishi Manula
83
Kingstone Mutandwa (Thay: Evans Kangwa)
87
Charles M'Mombwa
90+3'
Lusajo Mwaikenda
90+4'
Kings Kangwa
90+7'

Đội hình xuất phát Zambia vs Tanzania

Thay người
67’
Emmanuel Banda
Kennedy Musonda
46’
Mudathiri Yahya
Adolf Bitegeko
68’
Edward Chilufya
Kelvin Kampamba
52’
Himid Mao Mkami
Abdul Suleiman
80’
Stoppila Sunzu
Obino Chisala
58’
Junior Waziri
Charles M'Mombwa
87’
Evans Kangwa
Kingstone Mutandwa
59’
Simon Msuva
Edwin Charles Balua
81’
Cement Mzize
Lameck Lawi
Cầu thủ dự bị
Obino Chisala
Edwin Charles Balua
Toaster Nsabata
Pascal Msindo
Thandi Mwape
Charles M'Mombwa
Kabaso Chongo
Abdutwalib Mshery
Kennedy Musonda
Adolf Bitegeko
Kelvin Kampamba
Nathaniel Raphael Chilambo
Gamphani Lungu
Lameck Lawi
Kingstone Mutandwa
Nickson Clement Kibabage
Ricky Banda
Abdul Suleiman
Benson Sakala
Ibrahim Ahmada
Kelvin Kapumbu
Mukrim Issa
Charles Kalumba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
22/01 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Zambia

Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 2-1
23/03 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-6

Thành tích gần đây Tanzania

Giao hữu
09/01 - 2025
07/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
28/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
H1: 0-0
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X