![]() (og) Serge Aurier 31 | |
![]() Simon Adingra (Thay: Idrissa Doumbia) 46 | |
![]() Patson Daka 48 | |
![]() Kings Kangwa 55 | |
![]() Rodrick Kabwe 60 | |
![]() Jean Kouassi (Thay: Jonathan Bamba) 62 | |
![]() Max-Alain Gradel (Thay: Jean-Philippe Krasso) 62 | |
![]() Karim Konate (Thay: Simon Deli) 62 | |
![]() Karim Konate (Thay: Christian Kouame) 62 | |
![]() Emmanuel Agbadou (Thay: Eric Bailly) 68 | |
![]() Fashion Sakala 89 | |
![]() Lameck Banda (Thay: Fashion Sakala) 89 | |
![]() Larry Bwalya (Thay: Kings Kangwa) 90 |
Thống kê trận đấu Zambia vs Bờ Biển Ngà
số liệu thống kê

Zambia

Bờ Biển Ngà
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zambia vs Bờ Biển Ngà
Thay người | |||
89’ | Fashion Sakala Lameck Banda | 46’ | Idrissa Doumbia Simon Adingra |
90’ | Kings Kangwa Larry Bwalya | 62’ | Jean-Philippe Krasso Max Gradel |
62’ | Jonathan Bamba Jean Evrard Kouassi | ||
62’ | Christian Kouame Karim Konate | ||
68’ | Eric Bailly Emmanuel Agbadou |
Cầu thủ dự bị | |||
Mwansa Pridei | Simon Adingra | ||
Gift Mphande | Max Gradel | ||
Victor Chabu | Jean Evrard Kouassi | ||
Golden Mafwenta | Karim Konate | ||
Kelvin Kampamba | Emmanuel Agbadou | ||
Lameck Banda | Badra Ali Sangare | ||
Larry Bwalya | Wilfried Stephane Singo | ||
Clatous Chama | Jean Seri | ||
Francisco Mwepu | Ismael Diallo | ||
Dominic Chanda | Eliezer Ira Tape | ||
Benedict Chepeshi | |||
Patson Kwataine |
Nhận định Zambia vs Bờ Biển Ngà
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Zambia
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại