- Emir Halilovic45
- Attila Mocsi51
- Josip Spoljaric (Thay: Bence Bedi)72
- Daniel Milovanovikj (Thay: Meshack Ubochioma)79
- Nikola Serafimov81
- Patrik Posztobanyi (Thay: Emir Halilovic)83
- Artem Favorov12
- Zsolt Nagy22
- Yoell van Nieff45+2'
- Daniel Gera (Thay: Roland Szolnoki)46
- Csaba Spandler48
- Balazs Bakti (Thay: Alexandru Baluta)64
- Alen Skribek (Thay: Marius Corbu)64
- Shahab Zahedi (Thay: Libor Kozak)69
Thống kê trận đấu Zalaegerszegi vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê
Zalaegerszegi
Puskas FC Academy
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszegi vs Puskas FC Academy
Zalaegerszegi (4-3-3): Patrik Damjen (1), Zoran Lesjak (4), Nikola Serafimov (31), Attila Mocsi (37), Bence Gergenyi (44), Bojan Sankovic (18), Matyas Tajti (8), Emir Halilovic (21), Meshack Ubochioma (70), Mark Koszta (9), Bence Bedi (27)
Puskas FC Academy (4-3-3): Balazs Toth (1), Joao Nunes (3), Patrizio Stronati (17), Csaba Spandler (23), Zsolt Nagy (25), Roland Szolnoki (22), Yoell van Nieff (6), Artem Favorov (19), Marius Corbu (18), Libor Kozak (9), Alexandru Baluta (10)
Zalaegerszegi
4-3-3
1
Patrik Damjen
4
Zoran Lesjak
31
Nikola Serafimov
37
Attila Mocsi
44
Bence Gergenyi
18
Bojan Sankovic
8
Matyas Tajti
21
Emir Halilovic
70
Meshack Ubochioma
9
Mark Koszta
27
Bence Bedi
10
Alexandru Baluta
9
Libor Kozak
18
Marius Corbu
19
Artem Favorov
6
Yoell van Nieff
22
Roland Szolnoki
25
Zsolt Nagy
23
Csaba Spandler
17
Patrizio Stronati
3
Joao Nunes
1
Balazs Toth
Puskas FC Academy
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Bence Bedi Josip Spoljaric | 46’ | Roland Szolnoki Daniel Gera |
79’ | Meshack Ubochioma Daniel Milovanovikj | 64’ | Alexandru Baluta Balazs Bakti |
83’ | Emir Halilovic Patrik Posztobanyi | 64’ | Marius Corbu Alen Skribek |
69’ | Libor Kozak Shahab Zahedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andras Huszti | Tamas Markek | ||
Daniel Zsori | Norbert Kiss | ||
Marton Gyurjan | Shahab Zahedi | ||
Daniel Milovanovikj | Daniel Gera | ||
Josip Spoljaric | Kirilo Janyickij | ||
Patrik Posztobanyi | Balazs Bakti | ||
Mihael Rebernik | Alen Skribek | ||
Szabolcs Szalay | Gyorgy Komaromi | ||
Laszlo Deutsch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszegi
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại