![]() Bence Gergenyi 11 | |
![]() Szabolcs Szalay 23 | |
![]() Junior Tallo (Thay: Fernand Goure) 46 | |
![]() Aron Csongvai 52 | |
![]() Matyas Katona 52 | |
![]() David Kalnoki-Kis 55 | |
![]() Daniel Csoka 55 | |
![]() Oleksandr Safronov (Thay: Szabolcs Szalay) 59 | |
![]() Luis Jakobi (Thay: Vincent Onovo) 72 | |
![]() Giuseppe Borello (Thay: Balint Szabo) 72 | |
![]() Junior Tallo 76 | |
![]() Milan Majer (Thay: Meshack Ubochioma) 77 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Krisztian Simon) 79 | |
![]() Andras Huszti 82 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Norbert Szendrei) 90 | |
![]() Eduvie Ikoba 90+5' | |
![]() Nemanja Antonov 90+5' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Ujpest
số liệu thống kê

Zalaegerszeg

Ujpest
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Ujpest
Zalaegerszeg (3-5-2): Patrik Demjen (1), David Kalnoki-Kis (3), Daniel Csoka (21), Attila Mocsi (37), Andras Huszti (17), Bence Gergenyi (44), Norbert Szendrei (11), Matyas Tajti (10), Szabolcs Szalay (77), Meshack Ubochioma (70), Eduvie Ikoba (12)
Ujpest (4-3-3): Djordje Nikolic (13), Branko Pauljevic (49), Abdoulaye Diaby (4), Balint Szabo (18), Nemanja Antonov (11), Luca Mack (6), Vincent Onovo (29), Aron Csongvai (14), Krisztian Simon (7), Fernand Goure (19), Matyas Katona (27)

Zalaegerszeg
3-5-2
1
Patrik Demjen
3
David Kalnoki-Kis
21
Daniel Csoka
37
Attila Mocsi
17
Andras Huszti
44
Bence Gergenyi
11
Norbert Szendrei
10
Matyas Tajti
77
Szabolcs Szalay
70
Meshack Ubochioma
12
Eduvie Ikoba
27
Matyas Katona
19
Fernand Goure
7
Krisztian Simon
14
Aron Csongvai
29
Vincent Onovo
6
Luca Mack
11
Nemanja Antonov
18
Balint Szabo
4
Abdoulaye Diaby
49
Branko Pauljevic
13
Djordje Nikolic

Ujpest
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Szabolcs Szalay Oleksandr Safronov | 46’ | Fernand Goure Junior Tallo |
77’ | Meshack Ubochioma Milan Majer | 72’ | Vincent Onovo Luis Jakobi |
90’ | Norbert Szendrei Barnabas Kovacs | 72’ | Balint Szabo Giuseppe Borello |
79’ | Krisztian Simon Peter Ambrose |
Cầu thủ dự bị | |||
Koszovscsuk Szerhijovics | Filip Pajovic | ||
Zoran Lesjak | Lirim Kastrati II | ||
Marton Laszlo Gyurjan | Matija Ljujic | ||
Milan Majer | Miroslav Bjelos | ||
Christy Manzinga | Junior Tallo | ||
Barnabas Kovacs | Jack Lahne | ||
Bence Bedi | Peter Ambrose | ||
Oleksandr Safronov | Luis Jakobi | ||
Milán Gábo Klausz | Stefan Jevtoski | ||
Daniel Nemeth | Dzenan Burekovic | ||
Giuseppe Borello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại