- Yohan Croizet (Thay: Gergely Mim)60
- Bence Kiss68
- Mate Sajban (Kiến tạo: Sinan Medgyes)71
- Daniel Nemeth (Thay: Bence Kiss)79
- Gyorgy Komaromi (Thay: Urho Nissila)60
- Lamin Colley (Thay: Jakov Puljic)74
- Artem Favorov (Thay: Jakub Plsek)74
- Mikael Soisalo (Thay: Roland Szolnoki)85
- Brandon Ormonde-Ottewill90+6'
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Puskas FC Academy
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Puskas FC Academy
Zalaegerszeg (4-4-2): David Dombo (1), Norbert Szendrei (11), Oleksandr Safronov (33), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (32), Gergely Mim (6), Bence Bedi (27), Bence Kiss (49), Bojan Sankovic (18), Antonio Mance (19), Mate Sajban (9)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Roland Szolnoki (22), Jakub Plsek (15), Marius Corbu (18), Urho Nissila (16), Zsolt Nagy (25), Jakov Puljic (21)
Zalaegerszeg
4-4-2
1
David Dombo
11
Norbert Szendrei
33
Oleksandr Safronov
21
Daniel Csoka
32
Sinan Medgyes
6
Gergely Mim
27
Bence Bedi
49
Bence Kiss
18
Bojan Sankovic
19
Antonio Mance
9
Mate Sajban
21
Jakov Puljic
25
Zsolt Nagy
16
Urho Nissila
18
Marius Corbu
15
Jakub Plsek
22
Roland Szolnoki
33
Brandon Ormonde-Ottewill
17
Patrizio Stronati
14
Wojciech Golla
23
Quentin Maceiras
91
Armin Pecsi
Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Gergely Mim Yohan Croizet | 60’ | Urho Nissila Gyorgy Komaromi |
79’ | Bence Kiss Daniel Nemeth | 74’ | Jakov Puljic Lamin Colley |
74’ | Jakub Plsek Artem Favorov | ||
85’ | Roland Szolnoki Mikael Soisalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Laszlo Gyurjan | Bence Batik | ||
Zoran Lesjak | Tamas Markek | ||
Josip Spoljaric | Gyorgy Komaromi | ||
Yohan Croizet | Lamin Colley | ||
Barnabas Kovacs | Luciano Slagveer | ||
Zsombor Gruber | Artem Favorov | ||
Meshack Izuchukwu Ubochioma | Mikael Soisalo | ||
Balazs Vogyicska | Zsombor Bevardi | ||
Daniel Nemeth | Kevin Mondovics | ||
Akos Markgraf | |||
Barna Pal | |||
Bence Vekony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại