![]() Zsolt Nagy (Thay: Jonathan Levi) 46 | |
![]() Brandon Ormonde-Ottewill 54 | |
![]() Stefanos Evangelou 56 | |
![]() Antonio Mance 64 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Yohan Croizet) 74 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Bojan Sankovic) 74 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Zsombor Gruber) 74 | |
![]() Quentin Maceiras 76 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Antonio Mance) 80 | |
![]() Daniel Csoka 87 | |
![]() (Pen) Jakub Plsek 88 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Andras Huszti) 89 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Sinan Medgyes) 89 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Mikael Soisalo) 90 | |
![]() Gergo Ominger (Thay: Jakub Plsek) 90 | |
![]() Zsolt Nagy 90+5' | |
![]() Josip Spoljaric (Kiến tạo: Stefanos Evangelou) 90+8' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Zalaegerszeg

Puskas FC Academy
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Puskas FC Academy
Thay người | |||
74’ | Yohan Croizet Meshack Ubochioma | 46’ | Jonathan Levi Zsolt Nagy |
74’ | Bojan Sankovic Josip Spoljaric | 74’ | Zsombor Gruber Lamin Colley |
80’ | Antonio Mance Mate Sajban | 90’ | Mikael Soisalo Gyorgy Komaromi |
89’ | Andras Huszti Daniel Nemeth | 90’ | Jakub Plsek Gergo Ominger |
89’ | Sinan Medgyes Barnabas Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
David Dombo | Gyorgy Komaromi | ||
Daniel Nemeth | Zsolt Nagy | ||
Todor Todoroski | Lamin Colley | ||
Milán Gábo Klausz | Artem Favorov | ||
Szabolcs Szalay | Patrik Posztobanyi | ||
Meshack Ubochioma | Gergo Ominger | ||
Oleksandr Safronov | Martin Auerbach | ||
Barnabas Kovacs | Tiscsuk Artem | ||
Mate Sajban | Viktor Lukacs | ||
Istvan Soltesz | |||
Josip Spoljaric | |||
Bence Varkonyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại