Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.
![]() Bence Lenzser 28 | |
![]() Norbert Konyves 29 | |
![]() Kristof Hinora 54 | |
![]() Norbert Szendrei 59 | |
![]() Erik Silye (Thay: Barna Toth) 59 | |
![]() Martin Adam (Thay: Norbert Konyves) 60 | |
![]() Daniel Csoka (Thay: Balazs Bakti) 64 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Mate Sajban) 64 | |
![]() Martin Adam 70 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes) 75 | |
![]() Abel Krajcsovics 81 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Kristof Hinora) 82 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Paksi SE


Diễn biến Zalaegerszeg vs Paksi SE

V À A A O O O - Abel Krajcsovics ghi bàn!
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.

Thẻ vàng cho Martin Adam.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Daniel Csoka.
Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Martin Adam.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

Thẻ vàng cho Kristof Hinora.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Norbert Konyves đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bence Lenzser.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Paksi SE
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Mate Sajban (9), Balazs Bakti (67), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)
Paksi SE (5-4-1): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Norbert Konyves (15), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Kristof Hinora (28), Bence Otvos (23), Barna Toth (29)


Thay người | |||
64’ | Mate Sajban Ladislav Almasi | 59’ | Barna Toth Erik Silye |
75’ | Csanad Denes Abel Krajcsovics | 60’ | Norbert Konyves Martin Ádám |
82’ | Kristof Hinora Kevin Horvath |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilmos Borsos | Adam Kovacsik | ||
Ervin Nemeth | Martin Ádám | ||
Ladislav Almasi | Daniel Bode | ||
Andras Csonka | Milan Gyorfi | ||
Jack Ipalibo | Zsolt Haraszti | ||
Abel Krajcsovics | Kevin Horvath | ||
Vince Tobias Nyiri | Akos Kinyik | ||
Oleksandr Safronov | Erik Silye | ||
Bence Varkonyi | Roland Varga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại