Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Jack Ipalibo (25), Andras Csonka (8), Csanad Denes (99), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Barnabas Kovacs (11), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Michael Steven Lopez (32), Driton Camaj (22)

Zalaegerszeg
4-1-4-1
1
Bence Gundel-Takacs
11
Norbert Szendrei
41
Stefanos Evangelou
21
Daniel Csoka
23
Sinan Medgyes
18
Bojan Sankovic
25
Jack Ipalibo
8
Andras Csonka
99
Csanad Denes
6
Gergely Mim
10
Yohan Croizet
22
Driton Camaj
32
Michael Steven Lopez
27
Donat Zsoter
4
Bertalan Bocskay
11
Barnabas Kovacs
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
9
Milan Majer
46
Roland Attila Kersak

Kecskemeti TE
5-3-2
Cầu thủ dự bị | |||
Vilmos Borsos | Bence Varga | ||
Marko Cubrilo | Krisztian Nagy | ||
Abel Krajcsovics | Balint Katona | ||
Bence Varkonyi | Marcell Tibor Berki | ||
Vince Tobias Nyiri | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Balazs Bakti | Kristof Polyak | ||
Bence Kiss | Tofol Montiel | ||
Mate Sajban | Gergo Janos Palinkas | ||
Ladislav Almasi | Levente Martin Vago | ||
Anderson Esiti | Marton Vattay | ||
Oleksandr Safronov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại