![]() Daniel Nemeth 6 | |
![]() Georgios Neofytidis 8 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Donat Barany) 40 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Georgios Neofytidis) 46 | |
![]() Sana (Thay: Janos Ferenczi) 59 | |
![]() Tamas Farkas (Thay: Jozsef Varga) 59 | |
![]() Sylvain Deslandes 60 | |
![]() Eduvie Ikoba (Thay: Christy Manzinga) 63 | |
![]() Zoran Lesjak 65 | |
![]() Bence Sos (Thay: Krisztofer Horvath) 69 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Daniel Nemeth) 71 | |
![]() Sana 77 | |
![]() Eduvie Ikoba 80 | |
![]() Bence Gergenyi 86 | |
![]() Zsombor Bevardi 90+2' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Debrecen
số liệu thống kê

Zalaegerszeg

Debrecen
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Debrecen
Zalaegerszeg (4-4-2): Patrik Demjen (1), Zoran Lesjak (4), Attila Mocsi (37), David Kalnoki-Kis (3), Bence Gergenyi (44), Meshack Ubochioma (70), Bojan Sankovic (18), Matyas Tajti (10), Bence Bedi (27), Christy Manzinga (9), Daniel Nemeth (97)
Debrecen (4-2-3-1): Alex Hrabina (42), Zsombor Bevardi (31), Sylvain Deslandes (4), Charleston Silva dos Santos (96), Janos Ferenczi (11), Georgios Neofytidis (6), Peter Barath (77), Mark Szecsi (88), Jozsef Varga (33), Krisztofer Horvath (18), Donat Barany (17)

Zalaegerszeg
4-4-2
1
Patrik Demjen
4
Zoran Lesjak
37
Attila Mocsi
3
David Kalnoki-Kis
44
Bence Gergenyi
70
Meshack Ubochioma
18
Bojan Sankovic
10
Matyas Tajti
27
Bence Bedi
9
Christy Manzinga
97
Daniel Nemeth
17
Donat Barany
18
Krisztofer Horvath
33
Jozsef Varga
88
Mark Szecsi
77
Peter Barath
6
Georgios Neofytidis
11
Janos Ferenczi
96
Charleston Silva dos Santos
4
Sylvain Deslandes
31
Zsombor Bevardi
42
Alex Hrabina

Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Christy Manzinga Eduvie Ikoba | 40’ | Donat Barany Alexandros Kyziridis |
71’ | Daniel Nemeth Barnabas Kovacs | 46’ | Georgios Neofytidis Balazs Dzsudzsak |
59’ | Janos Ferenczi Sana | ||
59’ | Jozsef Varga Tamas Farkas | ||
69’ | Krisztofer Horvath Bence Sos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Laszlo Gyurjan | Peter Olawale | ||
Gergely Mim | Dusan Lagator | ||
Milan Majer | Sana | ||
Eduvie Ikoba | Balazs Megyeri | ||
Barnabas Kovacs | Alexandros Kyziridis | ||
Daniel Csoka | Tamas Farkas | ||
Oleksandr Safronov | Nimrod Baranyai | ||
Szabolcs Szalay | Bence Sos | ||
Milán Gábo Klausz | Oleksandr Romanchuk | ||
Christian Manrique Diaz | |||
Balazs Dzsudzsak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại