Thứ Năm, 15/05/2025

Trực tiếp kết quả Zaglebie Sosnowiec vs Sandecja Nowy Sacz hôm nay 09-05-2022

Giải Hạng nhất Ba Lan - Th 2, 09/5

Kết thúc

Zaglebie Sosnowiec

Zaglebie Sosnowiec

3 : 3

Sandecja Nowy Sacz

Sandecja Nowy Sacz

Hiệp một: 3-1
T2, 23:00 09/05/2022
Vòng 32 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jakub Zych
18
Nikolas Korzeniecki
26
Szymon Sobczak
39
Szymon Pawlowski
45+4'
Tomasz Nawotka
58
Svetoslav Dikov
68

Thống kê trận đấu Zaglebie Sosnowiec vs Sandecja Nowy Sacz

số liệu thống kê
Zaglebie Sosnowiec
Zaglebie Sosnowiec
Sandecja Nowy Sacz
Sandecja Nowy Sacz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan

Thành tích gần đây Zaglebie Sosnowiec

Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
12/07 - 2024
02/07 - 2024
29/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
28/04 - 2024
23/04 - 2024

Thành tích gần đây Sandecja Nowy Sacz

Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
Giao hữu
20/07 - 2024
29/06 - 2024
21/06 - 2024
14/02 - 2024
03/02 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
09/08 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3217961960T H B T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna32131091049T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3261016-2528H B T T B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626T B H T T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X