Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk hôm nay 30-04-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 30/4

Kết thúc
2 : 2

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 0-2
T7, 22:30 30/04/2022
Vòng 31 - VĐQG Ba Lan
Stadion Zaglebie
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Aleks Lawniczak
7
Flavio Paixao (Kiến tạo: Joseph Ceesay)
33
Martin Dolezal (Thay: Sasa Balic)
46
Joseph Ceesay
53
Jakub Zubrowski
55
Jaroslaw Kubicki
62
Conrado Buchanelli (Thay: Lukasz Zwolinski)
66
Kristers Tobers (Thay: Joseph Ceesay)
66
Patryk Szysz
68
Cheikhou Dieng (Thay: Jakub Zubrowski)
71
Lukasz Lakomy (Thay: Erik Daniel)
71
Filip Starzynski
82
Marco Terrazzino (Thay: Maciej Gajos)
83
Jan Bieganski (Thay: Ilkay Durmus)
83
Christian Clemens (Thay: Kacper Sezonienko)
89
Adam Ratajczyk (Thay: Filip Starzynski)
90

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 18
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk

Zaglebie Lubin (4-1-4-1): Kacper Bieszczad (89), Bartosz Kopacz (2), Aleks Lawniczak (5), Sasa Balic (3), Mateusz Bartolewski (77), Jakub Zubrowski (14), Kacper Chodyna (26), Filip Starzynski (18), Lukasz Poreba (8), Erik Daniel (9), Patryk Szysz (17)

Lechia Gdansk (4-3-1-2): Dusan Kuciak (12), Joseph Ceesay (22), Michal Nalepa (25), Mario Maloca (23), Rafal Pietrzak (2), Maciej Gajos (7), Jaroslaw Kubicki (6), Ilkay Durmus (99), Flavio Paixao (28), Kacper Sezonienko (79), Lukasz Zwolinski (9)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-1-4-1
89
Kacper Bieszczad
2
Bartosz Kopacz
5
Aleks Lawniczak
3
Sasa Balic
77
Mateusz Bartolewski
14
Jakub Zubrowski
26
Kacper Chodyna
18
Filip Starzynski
8
Lukasz Poreba
9
Erik Daniel
17
Patryk Szysz
9
Lukasz Zwolinski
79
Kacper Sezonienko
28
Flavio Paixao
99
Ilkay Durmus
6
Jaroslaw Kubicki
7
Maciej Gajos
2
Rafal Pietrzak
23
Mario Maloca
25
Michal Nalepa
22
Joseph Ceesay
12
Dusan Kuciak
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-3-1-2
Thay người
46’
Sasa Balic
Martin Dolezal
66’
Lukasz Zwolinski
Conrado Buchanelli
71’
Erik Daniel
Lukasz Lakomy
66’
Joseph Ceesay
Kristers Tobers
71’
Jakub Zubrowski
Cheikhou Dieng
83’
Maciej Gajos
Marco Terrazzino
90’
Filip Starzynski
Adam Ratajczyk
83’
Ilkay Durmus
Jan Bieganski
89’
Kacper Sezonienko
Christian Clemens
Cầu thủ dự bị
Dominik Hladun
Egzon Kryeziu
Lukasz Lakomy
Michal Buchalik
Cheikhou Dieng
Christian Clemens
Bartlomiej Kludka
Marco Terrazzino
Martin Dolezal
Bassekou Diabate
Jhon Chancellor
Jan Bieganski
Adam Ratajczyk
Jakub Kaluzinski
Jakub Wojcicki
Conrado Buchanelli
Tomasz Pienko
Kristers Tobers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/11 - 2021
30/04 - 2022
25/10 - 2022
07/05 - 2023
11/08 - 2024
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
18/02 - 2025
02/02 - 2025
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X