![]() Kreshnik Hajrizi 22 | |
![]() Varol Tasar 45+1' | |
![]() Albian Hajdari 45+1' | |
![]() Albian Hajdari (Kiến tạo: Uran Bislimi) 58 | |
![]() Zan Celar (Kiến tạo: Uran Bislimi) 59 | |
![]() Zan Celar 62 | |
![]() Dominic Corness (Thay: Breston Malula) 63 | |
![]() Ricardo Azevedo (Thay: Haithem Loucif) 63 | |
![]() Hadj Mahmoud (Thay: Uran Bislimi) 67 | |
![]() Mauro Rodrigues (Thay: Varol Tasar) 71 | |
![]() Mihael Klepac (Thay: Niklas Gunnarsson) 71 | |
![]() Kreshnik Hajrizi (Kiến tạo: Renato Steffen) 74 | |
![]() Boris Babic (Thay: Zan Celar) 77 | |
![]() Yanis Cimignani (Thay: Hicham Mahou) 77 | |
![]() Ayman El Wafi (Thay: Albian Hajdari) 78 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Renato Steffen) 82 | |
![]() Ricardo Azevedo 90 | |
![]() Boris Babic 90+1' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Lugano
số liệu thống kê

Yverdon

Lugano
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Lugano
Yverdon (3-5-2): Kevin Martin (22), Niklas Gunnarsson (23), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), Anthony Sauthier (32), Breston Malula (71), Boris Cespedes (5), Haithem Loucif (12), William Le Pogam (6), Varol Tasar (27), Kevin Carlos (11)
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Lars Lukas Mai (17), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Roman Macek (7), Jonathan Sabbatini (14), Uran Bislimi (25), Renato Steffen (11), Zan Celar (9), Hicham Mahou (18)

Yverdon
3-5-2
22
Kevin Martin
23
Niklas Gunnarsson
4
Dario Del Fabro
2
Mohamed Tijani
32
Anthony Sauthier
71
Breston Malula
5
Boris Cespedes
12
Haithem Loucif
6
William Le Pogam
27
Varol Tasar
11
Kevin Carlos
18
Hicham Mahou
9 2
Zan Celar
11
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
14
Jonathan Sabbatini
7
Roman Macek
5
Albian Hajdari
4
Kreshnik Hajrizi
17
Lars Lukas Mai
34
Allan Arigoni
1
Amir Saipi

Lugano
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Breston Malula Dominic Corness | 67’ | Uran Bislimi Mahmoud Mohamed Belhadj |
63’ | Haithem Loucif Ricardo Azevedo Alves | 77’ | Hicham Mahou Yanis Cimignani |
71’ | Niklas Gunnarsson Mihael Klepac | 77’ | Zan Celar Boris Babic |
71’ | Varol Tasar Mauro Rodrigues | 78’ | Albian Hajdari Ayman El Wafi |
82’ | Renato Steffen Jhon Espinoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihael Klepac | Steven Deana | ||
Sebastian Breza | Jhon Espinoza | ||
Mauro Rodrigues | Adrian Durrer | ||
Dominic Corness | Yanis Cimignani | ||
Ricardo Azevedo Alves | Ayman El Wafi | ||
Nehemie Lusuena | Chinwendu Johan Nkama | ||
Liziero | Boris Babic | ||
Christian Marques | Mahmoud Mohamed Belhadj | ||
Samuel Oum Gouet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 1 | 46 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 5 | 41 | B B T B H |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -7 | 35 | B T H H B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -31 | 23 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại