![]() Hami Syahin 71 | |
![]() Tomoyuki Doi 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Young Lions
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại