![]() Fabian Lustenberger 26 | |
![]() Vincent Sierro (Thay: Fabian Rieder) 32 | |
![]() Zivko Kostadinovic 45 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Assan Ceesay) 53 | |
![]() Mirlind Kryeziu 54 | |
![]() Cedric Zesiger 57 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Jordan Pefok) 64 | |
![]() Cheikh Niasse (Thay: Edimilson Fernandes) 64 | |
![]() Marc Hornschuh (Thay: Blerim Dzemaili) 70 | |
![]() Antonio Marchesano (Thay: Ante Coric) 70 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Ousmane Doumbia) 74 | |
![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Blaz Kramer) 79 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Fabian Lustenberger) 81 | |
![]() Karol Mets 83 | |
![]() Aiyegun Tosin (Thay: Degnand Wilfried Gnonto) 87 | |
![]() Vincent Sierro (Kiến tạo: Wilfried Kanga) 90+5' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Zuerich
số liệu thống kê

Young Boys

Zuerich
15 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Zuerich
Young Boys (4-4-2): David von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Edimilson Fernandes (11), Sandro Lauper (30), Fabian Rieder (32), Nicolas Ngamaleu (13), Meschack Elia (15), Jordan Pefok (17)
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Karol Mets (28), Nikola Boranijasevic (19), Ousmane Doumbia (20), Blerim Dzemaili (21), Fidan Aliti (6), Ante Coric (24), Degnand Wilfried Gnonto (22), Assan Ceesay (9)

Young Boys
4-4-2
26
David von Ballmoos
27
Lewin Blum
28
Fabian Lustenberger
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
11
Edimilson Fernandes
30
Sandro Lauper
32
Fabian Rieder
13
Nicolas Ngamaleu
15
Meschack Elia
17
Jordan Pefok
9
Assan Ceesay
22
Degnand Wilfried Gnonto
24
Ante Coric
6
Fidan Aliti
21
Blerim Dzemaili
20
Ousmane Doumbia
19
Nikola Boranijasevic
28
Karol Mets
31
Mirlind Kryeziu
4
Becir Omeragic
25
Yanick Brecher

Zuerich
3-4-1-2
Thay người | |||
32’ | Fabian Rieder Vincent Sierro | 53’ | Assan Ceesay Blaz Kramer |
64’ | Jordan Pefok Wilfried Kanga | 70’ | Blerim Dzemaili Marc Hornschuh |
64’ | Edimilson Fernandes Cheikh Niasse | 70’ | Ante Coric Antonio Marchesano |
81’ | Fabian Lustenberger Felix Mambimbi | 87’ | Degnand Wilfried Gnonto Aiyegun Tosin |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilfried Kanga | Lindrit Kamberi | ||
Kevin Varga | Zivko Kostadinovic | ||
Felix Mambimbi | Adrian Guerrero | ||
Vincent Sierro | Marc Hornschuh | ||
Cheikh Niasse | Stephan Seiler | ||
Benjamin Kabeya | Fabian Rohner | ||
Jordan Lefort | Antonio Marchesano | ||
Aurele Amenda | Blaz Kramer | ||
Anthony Racioppi | Aiyegun Tosin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại